View allAll Photos Tagged class3

LMS Class 3 2-6-2T No 40027 in store at Kentish Town Engine Shed

5 April 1959

Photo FG Steinle

LMS Class 3, Jinty 0-6-0T No 47627 at Bidston Yard

20 July 1963

FG Steinle

I. Ống thép luồn dây điện G.I CVL® (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)- Ống thép luồn điện EMT CVL®-VIETNAM (CVL® Electrical Metallic Tubing) ANSI C80.3/UL 797

- Ống thép luồn điện IMC CVL®-VIETNAM(CVL® Intermediate Metal Conduit) UL 1242

-Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 Class 3 CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS4568 Class 3)

- Ống thép luồn dây điện ren BS 31 Class B CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS 31 Class B)

- Ống thép luồn dây điện trơn JIS C 8305 CVL® loại E-VIETNAM (CVL® Steel Conduit-Plain Type E)

II. Ống thép luồn dây điện G.I SMARTUBE®- Malaysia (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)

- Ống thép luồn điện EMT (Electrical Metallic Tubing) UL 797- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn điện IMC (Intermediate Metal Conduit) UL 1242 - SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 (Steel Conduit BS 4568: Class3)- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 31:Class B (Steel Conduit BS 31)- SMARTUBE (Malaysia)

III. Ống ruột gà lõi thép CVL/ KAIPHONE (FLEXIBLE METALLIC CONDUIT, WEATHER - PROOF FLEXIBLE CONDUIT, LIQUID - TIGHT FLEXIBLE CONDUIT)

- Ống thép luồn dây mềm CVL®/KAIPHONE(Flexible Metallic Conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE bọc nhựa (Weather-proof Flexible conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE chống thấm nước & dầu (Liquid Tight Flexible Conduit)

IV.Hộp nối ống thép luồn dây điện CVL®/ Hộp Đấu dây CVL® (Surface circular box/ Steel box/ Conduit outlet box/ Junction box)

- Hộp nối ống 1 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Alumnium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 1 ngả trơn CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp công tắc đơn nổi 3 lỗ CVL® (Weather-proof box- Aluminium Alloy - UL 514A)

- Hộp công tắc đôi nổi 5 lỗ CVL® (Weather - proof surface 2 gangs box - UL514A)

- Hộp đấu dây tròn nổi 5 lỗ CVL® (Weather-proof circular box- Aluminium Alloy - UL514A)

- Hộp nối ống C CVL® (Rigid Conduit Body C, UL514B)

- Hộp nối ống T CVL® (Rigid Conduit Body T, UL514B)

- Hộp nối ống LB CVL® (Rigid Conduit Body LB, UL514B)

- Hộp nối ống LL CVL® (Rigid Conduit Body LL, UL514B)

- Hộp nối ống LR CVL® (Rigid Conduit Body LR, UL514B)

- Co nối 90 ren CVL® (Inspection Threaded Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối 90 trơn CVL® (Inspection Screwed Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T ren CVL® (Inspection Threaded Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T trơn CVL® (Inspection Screwed Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Hộp đấu dây 157 CVL® (Switch/Handy Steel box - JIS C8336)

- Hộp đấu dây 102 CVL® (Square Steel Box with knockout- JIS C 8336)

- Hộp thép âm tường kín nước CVL® 80 x80 x50 (Rain Tight Square Box- JIS C8336)

- Hộp bát giác CVL® (Octagon Steel box-JIS C 8336)

- Hộp đấu dây bát giác CVL® (Octagon Steel Box - JIS C 8336)

- Hộp công tắc BS CVL® (70 X70 X 50/35) (Square Steel Box - BS 4662)

- Hộp công tắc CVL® (130 X70 X 50/35) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp công tắc BS CVL® (210X70x50) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp đấu dây CVL® (Steel Pull Box-BS4662)

V. Phụ Kiện ống thép luồn dây điện CVL® (GI conduit fittings/ Steel conduit accessories)

- Dụng cụ uốn ống thép (Steel Conduit Bender)

- Máy bẻ ống EMT/IMC/BS31-BS4568 (Conduit bending machine for EMT/IMC/BS31& BS4568)

- Co cong 90 độ CVL® (Elbow 90)

- Khớp nối ren thẳng CVL® (Coupling for Thread conduit, JISC8330)

- Khớp nối trơn CVL® (Coupling for Plain conduit, JISC8330)

- Đầu nối ống trơn & hộp điện CVL® (Box connector, JISC8330)

- Đầu nối ống ren IMC và hộp điện kín nước CVL®(Water tight Hubs)

- Khớp nối liên kết (Conduit Union coupling)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector, JISC835)

- Đầu nối ống mềm kín nước CVL® (Liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm vuông kín nước CVL® (Angle liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector - Aluminium Alloy/Brass, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống EMT/ JIS CVL® (Combination coupling Flexible & EMT/ JIS conduit connector, UL514B)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống IMC CVL® (Combination coupling Flexible & IMC conduit connector, UL514B)

- Tán ren ngoài CVL® (Brass Male Bushing- conduit Nipple, JISC8330)

- Ống nối (Nipple type A/ Type B for IMC conduit)

- Đai nối CVL® (Bushing for steel conduit, JISC8330)

- Tán ren trong CVL® (Lock Nut for steel conduit, JISC8330)

- Đầu giảm CVL® (Brass Reducer for steel conduit, UL514B)

- Kẹp ống có đế CVL® (Saddle with Base)

- Kẹp ống không đế lỗ tròn CVL® (Saddle two holes without base)

- Kẹp ống không đế, 1 lỗ CVL® (One hole Strap)

  

VI. Hệ treo ống/Gía đỡ cơ điện & PCCC (Mechanical support systems for M&E/Fighting fire systems)

- Kẹp treo ty CVL®(Beam Clamp)

- Kẹp treo ty CVL® - Gang đúc (Beam Clamp- Steel Alloy)

- Kẹp treo ty xà gồ CVL® (Suspending Beam Clamps)

- Kẹp xà gồ C CVL®(C-clamp for conduit hanger)

- Kẹp giữ ống dùng với kẹp C CVL®(Applicable hanger for C-Clamp)

- Kẹp xà gồ D CVL®(Purling Clamp)

- Kẹp treo ống CVL®(Conduit hanger)

- Kẹp treo ống dạng K CVL®(K -Clip)

- Kẹp giữ ống chữ U CVL® (U Bolt)-TCVN 197:2002

- Treo ống dạng CLEVIS-CVL®

- Kẹp treo CVL®(Swivel Loop Hanger)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG CVL® 41 x41 & 41 x 21, Có đục lỗ - Nhúng kẽm nóng/GI (Slotted Uni - Strut / UniStrut / C - Channel)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG ĐÔI CVL® (H.D.G Double Strut)

-Tay đỡ CVL® (Cantilever Arm)

- Tay đỡ đôi CVL® (Cantilever Arm- Double strut)

- Kẹp treo SKI ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (SKI Clip/ conduit hanger)

- Đai ốc gài cho thanh chống đa năng CVL®(Channel Nut with Spring)

- Kẹp treo ty và ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (One piece Strut Clamp)

- Ty treo CVL® (Good quality Threaded Rod –JIS B 1051/ TCVN 197:2002)

- Tắc-kê đạn CVL® (Drop In Anchor)

- Tắc-kê tường CVL® (Bolt Anchor)

- Khớp nối ty CVL® (Coupling Nut)

- Máng cáp CVL® (Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Khay cáp CVL® (Trunking) - NEMA ver.1:1999

- Thang cáp CVL® (Cable Ladder)- NEMA ver.1:1999

- Máng lưới CVL® (Rack Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Ưu điểm sử dụng ống GI luồn dây điện so với ống luồn điện PVC (Specific Advantages of using Steel Conduit vs PVC conduit)

  

I. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit và phụ kiện:

  

1. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có co cong dễ dàng và chính xác

  

2. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit đẩy và kéo dây điện dễ dàng

  

3. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit dễ nối ống và lắp đặt nhanh chóng

  

4. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chống va đập tốt

  

5. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chất lượng đồng nhất

  

II. Chủng loại Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit:

  

1) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn ANSI/UL

  

- EMT Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn)

- IMC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng mỏng)

- RSC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng dày)

- Ống mềm luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit/Flexible metallic conduit

  

2) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn BS

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS 31

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ inch (Class 3)

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS4568

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 3)

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 4)

  

3) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn JIS C8305

  

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại mỏng

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại dày

  

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP CÁT VẠN LỢI

Văn Phòng: 504 Lê Quang Định, P.1, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại: (84.8) 3588 6496/ 3895 6808/ 2246 4699

Fax: (84.8) 3588 6505

Nhà Máy: 50 Tây Lân, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân ,TP.HCM

  

Website: www.catvanloi.com E-mail: sales@catvanloi.com

  

Phòng KD & Dự án: Ms Hiền 0902377537 / 08-22464699

 

I. Ống thép luồn dây điện G.I CVL® (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)- Ống thép luồn điện EMT CVL®-VIETNAM (CVL® Electrical Metallic Tubing) ANSI C80.3/UL 797

- Ống thép luồn điện IMC CVL®-VIETNAM(CVL® Intermediate Metal Conduit) UL 1242

-Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 Class 3 CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS4568 Class 3)

- Ống thép luồn dây điện ren BS 31 Class B CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS 31 Class B)

- Ống thép luồn dây điện trơn JIS C 8305 CVL® loại E-VIETNAM (CVL® Steel Conduit-Plain Type E)

II. Ống thép luồn dây điện G.I SMARTUBE®- Malaysia (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)

- Ống thép luồn điện EMT (Electrical Metallic Tubing) UL 797- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn điện IMC (Intermediate Metal Conduit) UL 1242 - SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 (Steel Conduit BS 4568: Class3)- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 31:Class B (Steel Conduit BS 31)- SMARTUBE (Malaysia)

III. Ống ruột gà lõi thép CVL/ KAIPHONE (FLEXIBLE METALLIC CONDUIT, WEATHER - PROOF FLEXIBLE CONDUIT, LIQUID - TIGHT FLEXIBLE CONDUIT)

- Ống thép luồn dây mềm CVL®/KAIPHONE(Flexible Metallic Conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE bọc nhựa (Weather-proof Flexible conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE chống thấm nước & dầu (Liquid Tight Flexible Conduit)

IV.Hộp nối ống thép luồn dây điện CVL®/ Hộp Đấu dây CVL® (Surface circular box/ Steel box/ Conduit outlet box/ Junction box)

- Hộp nối ống 1 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Alumnium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 1 ngả trơn CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp công tắc đơn nổi 3 lỗ CVL® (Weather-proof box- Aluminium Alloy - UL 514A)

- Hộp công tắc đôi nổi 5 lỗ CVL® (Weather - proof surface 2 gangs box - UL514A)

- Hộp đấu dây tròn nổi 5 lỗ CVL® (Weather-proof circular box- Aluminium Alloy - UL514A)

- Hộp nối ống C CVL® (Rigid Conduit Body C, UL514B)

- Hộp nối ống T CVL® (Rigid Conduit Body T, UL514B)

- Hộp nối ống LB CVL® (Rigid Conduit Body LB, UL514B)

- Hộp nối ống LL CVL® (Rigid Conduit Body LL, UL514B)

- Hộp nối ống LR CVL® (Rigid Conduit Body LR, UL514B)

- Co nối 90 ren CVL® (Inspection Threaded Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối 90 trơn CVL® (Inspection Screwed Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T ren CVL® (Inspection Threaded Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T trơn CVL® (Inspection Screwed Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Hộp đấu dây 157 CVL® (Switch/Handy Steel box - JIS C8336)

- Hộp đấu dây 102 CVL® (Square Steel Box with knockout- JIS C 8336)

- Hộp thép âm tường kín nước CVL® 80 x80 x50 (Rain Tight Square Box- JIS C8336)

- Hộp bát giác CVL® (Octagon Steel box-JIS C 8336)

- Hộp đấu dây bát giác CVL® (Octagon Steel Box - JIS C 8336)

- Hộp công tắc BS CVL® (70 X70 X 50/35) (Square Steel Box - BS 4662)

- Hộp công tắc CVL® (130 X70 X 50/35) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp công tắc BS CVL® (210X70x50) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp đấu dây CVL® (Steel Pull Box-BS4662)

V. Phụ Kiện ống thép luồn dây điện CVL® (GI conduit fittings/ Steel conduit accessories)

- Dụng cụ uốn ống thép (Steel Conduit Bender)

- Máy bẻ ống EMT/IMC/BS31-BS4568 (Conduit bending machine for EMT/IMC/BS31& BS4568)

- Co cong 90 độ CVL® (Elbow 90)

- Khớp nối ren thẳng CVL® (Coupling for Thread conduit, JISC8330)

- Khớp nối trơn CVL® (Coupling for Plain conduit, JISC8330)

- Đầu nối ống trơn & hộp điện CVL® (Box connector, JISC8330)

- Đầu nối ống ren IMC và hộp điện kín nước CVL®(Water tight Hubs)

- Khớp nối liên kết (Conduit Union coupling)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector, JISC835)

- Đầu nối ống mềm kín nước CVL® (Liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm vuông kín nước CVL® (Angle liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector - Aluminium Alloy/Brass, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống EMT/ JIS CVL® (Combination coupling Flexible & EMT/ JIS conduit connector, UL514B)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống IMC CVL® (Combination coupling Flexible & IMC conduit connector, UL514B)

- Tán ren ngoài CVL® (Brass Male Bushing- conduit Nipple, JISC8330)

- Ống nối (Nipple type A/ Type B for IMC conduit)

- Đai nối CVL® (Bushing for steel conduit, JISC8330)

- Tán ren trong CVL® (Lock Nut for steel conduit, JISC8330)

- Đầu giảm CVL® (Brass Reducer for steel conduit, UL514B)

- Kẹp ống có đế CVL® (Saddle with Base)

- Kẹp ống không đế lỗ tròn CVL® (Saddle two holes without base)

- Kẹp ống không đế, 1 lỗ CVL® (One hole Strap)

  

VI. Hệ treo ống/Gía đỡ cơ điện & PCCC (Mechanical support systems for M&E/Fighting fire systems)

- Kẹp treo ty CVL®(Beam Clamp)

- Kẹp treo ty CVL® - Gang đúc (Beam Clamp- Steel Alloy)

- Kẹp treo ty xà gồ CVL® (Suspending Beam Clamps)

- Kẹp xà gồ C CVL®(C-clamp for conduit hanger)

- Kẹp giữ ống dùng với kẹp C CVL®(Applicable hanger for C-Clamp)

- Kẹp xà gồ D CVL®(Purling Clamp)

- Kẹp treo ống CVL®(Conduit hanger)

- Kẹp treo ống dạng K CVL®(K -Clip)

- Kẹp giữ ống chữ U CVL® (U Bolt)-TCVN 197:2002

- Treo ống dạng CLEVIS-CVL®

- Kẹp treo CVL®(Swivel Loop Hanger)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG CVL® 41 x41 & 41 x 21, Có đục lỗ - Nhúng kẽm nóng/GI (Slotted Uni - Strut / UniStrut / C - Channel)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG ĐÔI CVL® (H.D.G Double Strut)

-Tay đỡ CVL® (Cantilever Arm)

- Tay đỡ đôi CVL® (Cantilever Arm- Double strut)

- Kẹp treo SKI ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (SKI Clip/ conduit hanger)

- Đai ốc gài cho thanh chống đa năng CVL®(Channel Nut with Spring)

- Kẹp treo ty và ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (One piece Strut Clamp)

- Ty treo CVL® (Good quality Threaded Rod –JIS B 1051/ TCVN 197:2002)

- Tắc-kê đạn CVL® (Drop In Anchor)

- Tắc-kê tường CVL® (Bolt Anchor)

- Khớp nối ty CVL® (Coupling Nut)

- Máng cáp CVL® (Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Khay cáp CVL® (Trunking) - NEMA ver.1:1999

- Thang cáp CVL® (Cable Ladder)- NEMA ver.1:1999

- Máng lưới CVL® (Rack Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Ưu điểm sử dụng ống GI luồn dây điện so với ống luồn điện PVC (Specific Advantages of using Steel Conduit vs PVC conduit)

  

I. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit và phụ kiện:

  

1. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có co cong dễ dàng và chính xác

  

2. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit đẩy và kéo dây điện dễ dàng

  

3. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit dễ nối ống và lắp đặt nhanh chóng

  

4. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chống va đập tốt

  

5. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chất lượng đồng nhất

  

II. Chủng loại Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit:

  

1) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn ANSI/UL

  

- EMT Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn)

- IMC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng mỏng)

- RSC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng dày)

- Ống mềm luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit/Flexible metallic conduit

  

2) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn BS

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS 31

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ inch (Class 3)

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS4568

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 3)

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 4)

  

3) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn JIS C8305

  

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại mỏng

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại dày

  

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP CÁT VẠN LỢI

Văn Phòng: 504 Lê Quang Định, P.1, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại: (84.8) 3588 6496/ 3895 6808/ 2246 4699

Fax: (84.8) 3588 6505

Nhà Máy: 50 Tây Lân, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân ,TP.HCM

  

Website: www.catvanloi.com E-mail: sales@catvanloi.com

  

Phòng KD & Dự án: Ms Hiền 0902377537 / 08-22464699

 

I. Ống thép luồn dây điện G.I CVL® (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)- Ống thép luồn điện EMT CVL®-VIETNAM (CVL® Electrical Metallic Tubing) ANSI C80.3/UL 797

- Ống thép luồn điện IMC CVL®-VIETNAM(CVL® Intermediate Metal Conduit) UL 1242

-Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 Class 3 CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS4568 Class 3)

- Ống thép luồn dây điện ren BS 31 Class B CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS 31 Class B)

- Ống thép luồn dây điện trơn JIS C 8305 CVL® loại E-VIETNAM (CVL® Steel Conduit-Plain Type E)

II. Ống thép luồn dây điện G.I SMARTUBE®- Malaysia (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)

- Ống thép luồn điện EMT (Electrical Metallic Tubing) UL 797- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn điện IMC (Intermediate Metal Conduit) UL 1242 - SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 (Steel Conduit BS 4568: Class3)- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 31:Class B (Steel Conduit BS 31)- SMARTUBE (Malaysia)

III. Ống ruột gà lõi thép CVL/ KAIPHONE (FLEXIBLE METALLIC CONDUIT, WEATHER - PROOF FLEXIBLE CONDUIT, LIQUID - TIGHT FLEXIBLE CONDUIT)

- Ống thép luồn dây mềm CVL®/KAIPHONE(Flexible Metallic Conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE bọc nhựa (Weather-proof Flexible conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE chống thấm nước & dầu (Liquid Tight Flexible Conduit)

IV.Hộp nối ống thép luồn dây điện CVL®/ Hộp Đấu dây CVL® (Surface circular box/ Steel box/ Conduit outlet box/ Junction box)

- Hộp nối ống 1 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Alumnium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 1 ngả trơn CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp công tắc đơn nổi 3 lỗ CVL® (Weather-proof box- Aluminium Alloy - UL 514A)

- Hộp công tắc đôi nổi 5 lỗ CVL® (Weather - proof surface 2 gangs box - UL514A)

- Hộp đấu dây tròn nổi 5 lỗ CVL® (Weather-proof circular box- Aluminium Alloy - UL514A)

- Hộp nối ống C CVL® (Rigid Conduit Body C, UL514B)

- Hộp nối ống T CVL® (Rigid Conduit Body T, UL514B)

- Hộp nối ống LB CVL® (Rigid Conduit Body LB, UL514B)

- Hộp nối ống LL CVL® (Rigid Conduit Body LL, UL514B)

- Hộp nối ống LR CVL® (Rigid Conduit Body LR, UL514B)

- Co nối 90 ren CVL® (Inspection Threaded Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối 90 trơn CVL® (Inspection Screwed Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T ren CVL® (Inspection Threaded Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T trơn CVL® (Inspection Screwed Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Hộp đấu dây 157 CVL® (Switch/Handy Steel box - JIS C8336)

- Hộp đấu dây 102 CVL® (Square Steel Box with knockout- JIS C 8336)

- Hộp thép âm tường kín nước CVL® 80 x80 x50 (Rain Tight Square Box- JIS C8336)

- Hộp bát giác CVL® (Octagon Steel box-JIS C 8336)

- Hộp đấu dây bát giác CVL® (Octagon Steel Box - JIS C 8336)

- Hộp công tắc BS CVL® (70 X70 X 50/35) (Square Steel Box - BS 4662)

- Hộp công tắc CVL® (130 X70 X 50/35) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp công tắc BS CVL® (210X70x50) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp đấu dây CVL® (Steel Pull Box-BS4662)

V. Phụ Kiện ống thép luồn dây điện CVL® (GI conduit fittings/ Steel conduit accessories)

- Dụng cụ uốn ống thép (Steel Conduit Bender)

- Máy bẻ ống EMT/IMC/BS31-BS4568 (Conduit bending machine for EMT/IMC/BS31& BS4568)

- Co cong 90 độ CVL® (Elbow 90)

- Khớp nối ren thẳng CVL® (Coupling for Thread conduit, JISC8330)

- Khớp nối trơn CVL® (Coupling for Plain conduit, JISC8330)

- Đầu nối ống trơn & hộp điện CVL® (Box connector, JISC8330)

- Đầu nối ống ren IMC và hộp điện kín nước CVL®(Water tight Hubs)

- Khớp nối liên kết (Conduit Union coupling)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector, JISC835)

- Đầu nối ống mềm kín nước CVL® (Liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm vuông kín nước CVL® (Angle liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector - Aluminium Alloy/Brass, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống EMT/ JIS CVL® (Combination coupling Flexible & EMT/ JIS conduit connector, UL514B)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống IMC CVL® (Combination coupling Flexible & IMC conduit connector, UL514B)

- Tán ren ngoài CVL® (Brass Male Bushing- conduit Nipple, JISC8330)

- Ống nối (Nipple type A/ Type B for IMC conduit)

- Đai nối CVL® (Bushing for steel conduit, JISC8330)

- Tán ren trong CVL® (Lock Nut for steel conduit, JISC8330)

- Đầu giảm CVL® (Brass Reducer for steel conduit, UL514B)

- Kẹp ống có đế CVL® (Saddle with Base)

- Kẹp ống không đế lỗ tròn CVL® (Saddle two holes without base)

- Kẹp ống không đế, 1 lỗ CVL® (One hole Strap)

  

VI. Hệ treo ống/Gía đỡ cơ điện & PCCC (Mechanical support systems for M&E/Fighting fire systems)

- Kẹp treo ty CVL®(Beam Clamp)

- Kẹp treo ty CVL® - Gang đúc (Beam Clamp- Steel Alloy)

- Kẹp treo ty xà gồ CVL® (Suspending Beam Clamps)

- Kẹp xà gồ C CVL®(C-clamp for conduit hanger)

- Kẹp giữ ống dùng với kẹp C CVL®(Applicable hanger for C-Clamp)

- Kẹp xà gồ D CVL®(Purling Clamp)

- Kẹp treo ống CVL®(Conduit hanger)

- Kẹp treo ống dạng K CVL®(K -Clip)

- Kẹp giữ ống chữ U CVL® (U Bolt)-TCVN 197:2002

- Treo ống dạng CLEVIS-CVL®

- Kẹp treo CVL®(Swivel Loop Hanger)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG CVL® 41 x41 & 41 x 21, Có đục lỗ - Nhúng kẽm nóng/GI (Slotted Uni - Strut / UniStrut / C - Channel)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG ĐÔI CVL® (H.D.G Double Strut)

-Tay đỡ CVL® (Cantilever Arm)

- Tay đỡ đôi CVL® (Cantilever Arm- Double strut)

- Kẹp treo SKI ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (SKI Clip/ conduit hanger)

- Đai ốc gài cho thanh chống đa năng CVL®(Channel Nut with Spring)

- Kẹp treo ty và ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (One piece Strut Clamp)

- Ty treo CVL® (Good quality Threaded Rod –JIS B 1051/ TCVN 197:2002)

- Tắc-kê đạn CVL® (Drop In Anchor)

- Tắc-kê tường CVL® (Bolt Anchor)

- Khớp nối ty CVL® (Coupling Nut)

- Máng cáp CVL® (Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Khay cáp CVL® (Trunking) - NEMA ver.1:1999

- Thang cáp CVL® (Cable Ladder)- NEMA ver.1:1999

- Máng lưới CVL® (Rack Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Ưu điểm sử dụng ống GI luồn dây điện so với ống luồn điện PVC (Specific Advantages of using Steel Conduit vs PVC conduit)

  

I. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit và phụ kiện:

  

1. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có co cong dễ dàng và chính xác

  

2. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit đẩy và kéo dây điện dễ dàng

  

3. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit dễ nối ống và lắp đặt nhanh chóng

  

4. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chống va đập tốt

  

5. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chất lượng đồng nhất

  

II. Chủng loại Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit:

  

1) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn ANSI/UL

  

- EMT Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn)

- IMC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng mỏng)

- RSC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng dày)

- Ống mềm luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit/Flexible metallic conduit

  

2) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn BS

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS 31

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ inch (Class 3)

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS4568

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 3)

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 4)

  

3) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn JIS C8305

  

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại mỏng

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại dày

  

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP CÁT VẠN LỢI

Văn Phòng: 504 Lê Quang Định, P.1, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại: (84.8) 3588 6496/ 3895 6808/ 2246 4699

Fax: (84.8) 3588 6505

Nhà Máy: 50 Tây Lân, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân ,TP.HCM

  

Website: www.catvanloi.com E-mail: sales@catvanloi.com

  

Phòng KD & Dự án: Ms Hiền 0902377537 / 08-22464699

 

I. Ống thép luồn dây điện G.I CVL® (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)- Ống thép luồn điện EMT CVL®-VIETNAM (CVL® Electrical Metallic Tubing) ANSI C80.3/UL 797

- Ống thép luồn điện IMC CVL®-VIETNAM(CVL® Intermediate Metal Conduit) UL 1242

-Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 Class 3 CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS4568 Class 3)

- Ống thép luồn dây điện ren BS 31 Class B CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS 31 Class B)

- Ống thép luồn dây điện trơn JIS C 8305 CVL® loại E-VIETNAM (CVL® Steel Conduit-Plain Type E)

II. Ống thép luồn dây điện G.I SMARTUBE®- Malaysia (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)

- Ống thép luồn điện EMT (Electrical Metallic Tubing) UL 797- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn điện IMC (Intermediate Metal Conduit) UL 1242 - SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 (Steel Conduit BS 4568: Class3)- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 31:Class B (Steel Conduit BS 31)- SMARTUBE (Malaysia)

III. Ống ruột gà lõi thép CVL/ KAIPHONE (FLEXIBLE METALLIC CONDUIT, WEATHER - PROOF FLEXIBLE CONDUIT, LIQUID - TIGHT FLEXIBLE CONDUIT)

- Ống thép luồn dây mềm CVL®/KAIPHONE(Flexible Metallic Conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE bọc nhựa (Weather-proof Flexible conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE chống thấm nước & dầu (Liquid Tight Flexible Conduit)

IV.Hộp nối ống thép luồn dây điện CVL®/ Hộp Đấu dây CVL® (Surface circular box/ Steel box/ Conduit outlet box/ Junction box)

- Hộp nối ống 1 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Alumnium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 1 ngả trơn CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp công tắc đơn nổi 3 lỗ CVL® (Weather-proof box- Aluminium Alloy - UL 514A)

- Hộp công tắc đôi nổi 5 lỗ CVL® (Weather - proof surface 2 gangs box - UL514A)

- Hộp đấu dây tròn nổi 5 lỗ CVL® (Weather-proof circular box- Aluminium Alloy - UL514A)

- Hộp nối ống C CVL® (Rigid Conduit Body C, UL514B)

- Hộp nối ống T CVL® (Rigid Conduit Body T, UL514B)

- Hộp nối ống LB CVL® (Rigid Conduit Body LB, UL514B)

- Hộp nối ống LL CVL® (Rigid Conduit Body LL, UL514B)

- Hộp nối ống LR CVL® (Rigid Conduit Body LR, UL514B)

- Co nối 90 ren CVL® (Inspection Threaded Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối 90 trơn CVL® (Inspection Screwed Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T ren CVL® (Inspection Threaded Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T trơn CVL® (Inspection Screwed Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Hộp đấu dây 157 CVL® (Switch/Handy Steel box - JIS C8336)

- Hộp đấu dây 102 CVL® (Square Steel Box with knockout- JIS C 8336)

- Hộp thép âm tường kín nước CVL® 80 x80 x50 (Rain Tight Square Box- JIS C8336)

- Hộp bát giác CVL® (Octagon Steel box-JIS C 8336)

- Hộp đấu dây bát giác CVL® (Octagon Steel Box - JIS C 8336)

- Hộp công tắc BS CVL® (70 X70 X 50/35) (Square Steel Box - BS 4662)

- Hộp công tắc CVL® (130 X70 X 50/35) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp công tắc BS CVL® (210X70x50) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp đấu dây CVL® (Steel Pull Box-BS4662)

V. Phụ Kiện ống thép luồn dây điện CVL® (GI conduit fittings/ Steel conduit accessories)

- Dụng cụ uốn ống thép (Steel Conduit Bender)

- Máy bẻ ống EMT/IMC/BS31-BS4568 (Conduit bending machine for EMT/IMC/BS31& BS4568)

- Co cong 90 độ CVL® (Elbow 90)

- Khớp nối ren thẳng CVL® (Coupling for Thread conduit, JISC8330)

- Khớp nối trơn CVL® (Coupling for Plain conduit, JISC8330)

- Đầu nối ống trơn & hộp điện CVL® (Box connector, JISC8330)

- Đầu nối ống ren IMC và hộp điện kín nước CVL®(Water tight Hubs)

- Khớp nối liên kết (Conduit Union coupling)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector, JISC835)

- Đầu nối ống mềm kín nước CVL® (Liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm vuông kín nước CVL® (Angle liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector - Aluminium Alloy/Brass, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống EMT/ JIS CVL® (Combination coupling Flexible & EMT/ JIS conduit connector, UL514B)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống IMC CVL® (Combination coupling Flexible & IMC conduit connector, UL514B)

- Tán ren ngoài CVL® (Brass Male Bushing- conduit Nipple, JISC8330)

- Ống nối (Nipple type A/ Type B for IMC conduit)

- Đai nối CVL® (Bushing for steel conduit, JISC8330)

- Tán ren trong CVL® (Lock Nut for steel conduit, JISC8330)

- Đầu giảm CVL® (Brass Reducer for steel conduit, UL514B)

- Kẹp ống có đế CVL® (Saddle with Base)

- Kẹp ống không đế lỗ tròn CVL® (Saddle two holes without base)

- Kẹp ống không đế, 1 lỗ CVL® (One hole Strap)

  

VI. Hệ treo ống/Gía đỡ cơ điện & PCCC (Mechanical support systems for M&E/Fighting fire systems)

- Kẹp treo ty CVL®(Beam Clamp)

- Kẹp treo ty CVL® - Gang đúc (Beam Clamp- Steel Alloy)

- Kẹp treo ty xà gồ CVL® (Suspending Beam Clamps)

- Kẹp xà gồ C CVL®(C-clamp for conduit hanger)

- Kẹp giữ ống dùng với kẹp C CVL®(Applicable hanger for C-Clamp)

- Kẹp xà gồ D CVL®(Purling Clamp)

- Kẹp treo ống CVL®(Conduit hanger)

- Kẹp treo ống dạng K CVL®(K -Clip)

- Kẹp giữ ống chữ U CVL® (U Bolt)-TCVN 197:2002

- Treo ống dạng CLEVIS-CVL®

- Kẹp treo CVL®(Swivel Loop Hanger)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG CVL® 41 x41 & 41 x 21, Có đục lỗ - Nhúng kẽm nóng/GI (Slotted Uni - Strut / UniStrut / C - Channel)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG ĐÔI CVL® (H.D.G Double Strut)

-Tay đỡ CVL® (Cantilever Arm)

- Tay đỡ đôi CVL® (Cantilever Arm- Double strut)

- Kẹp treo SKI ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (SKI Clip/ conduit hanger)

- Đai ốc gài cho thanh chống đa năng CVL®(Channel Nut with Spring)

- Kẹp treo ty và ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (One piece Strut Clamp)

- Ty treo CVL® (Good quality Threaded Rod –JIS B 1051/ TCVN 197:2002)

- Tắc-kê đạn CVL® (Drop In Anchor)

- Tắc-kê tường CVL® (Bolt Anchor)

- Khớp nối ty CVL® (Coupling Nut)

- Máng cáp CVL® (Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Khay cáp CVL® (Trunking) - NEMA ver.1:1999

- Thang cáp CVL® (Cable Ladder)- NEMA ver.1:1999

- Máng lưới CVL® (Rack Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Ưu điểm sử dụng ống GI luồn dây điện so với ống luồn điện PVC (Specific Advantages of using Steel Conduit vs PVC conduit)

  

I. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit và phụ kiện:

  

1. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có co cong dễ dàng và chính xác

  

2. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit đẩy và kéo dây điện dễ dàng

  

3. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit dễ nối ống và lắp đặt nhanh chóng

  

4. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chống va đập tốt

  

5. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chất lượng đồng nhất

  

II. Chủng loại Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit:

  

1) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn ANSI/UL

  

- EMT Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn)

- IMC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng mỏng)

- RSC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng dày)

- Ống mềm luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit/Flexible metallic conduit

  

2) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn BS

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS 31

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ inch (Class 3)

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS4568

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 3)

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 4)

  

3) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn JIS C8305

  

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại mỏng

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại dày

  

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP CÁT VẠN LỢI

Văn Phòng: 504 Lê Quang Định, P.1, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại: (84.8) 3588 6496/ 3895 6808/ 2246 4699

Fax: (84.8) 3588 6505

Nhà Máy: 50 Tây Lân, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân ,TP.HCM

  

Website: www.catvanloi.com E-mail: sales@catvanloi.com

  

Phòng KD & Dự án: Ms Hiền 0902377537 / 08-22464699

 

I. Ống thép luồn dây điện G.I CVL® (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)- Ống thép luồn điện EMT CVL®-VIETNAM (CVL® Electrical Metallic Tubing) ANSI C80.3/UL 797

- Ống thép luồn điện IMC CVL®-VIETNAM(CVL® Intermediate Metal Conduit) UL 1242

-Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 Class 3 CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS4568 Class 3)

- Ống thép luồn dây điện ren BS 31 Class B CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS 31 Class B)

- Ống thép luồn dây điện trơn JIS C 8305 CVL® loại E-VIETNAM (CVL® Steel Conduit-Plain Type E)

II. Ống thép luồn dây điện G.I SMARTUBE®- Malaysia (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)

- Ống thép luồn điện EMT (Electrical Metallic Tubing) UL 797- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn điện IMC (Intermediate Metal Conduit) UL 1242 - SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 (Steel Conduit BS 4568: Class3)- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 31:Class B (Steel Conduit BS 31)- SMARTUBE (Malaysia)

III. Ống ruột gà lõi thép CVL/ KAIPHONE (FLEXIBLE METALLIC CONDUIT, WEATHER - PROOF FLEXIBLE CONDUIT, LIQUID - TIGHT FLEXIBLE CONDUIT)

- Ống thép luồn dây mềm CVL®/KAIPHONE(Flexible Metallic Conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE bọc nhựa (Weather-proof Flexible conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE chống thấm nước & dầu (Liquid Tight Flexible Conduit)

IV.Hộp nối ống thép luồn dây điện CVL®/ Hộp Đấu dây CVL® (Surface circular box/ Steel box/ Conduit outlet box/ Junction box)

- Hộp nối ống 1 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Alumnium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 1 ngả trơn CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp công tắc đơn nổi 3 lỗ CVL® (Weather-proof box- Aluminium Alloy - UL 514A)

- Hộp công tắc đôi nổi 5 lỗ CVL® (Weather - proof surface 2 gangs box - UL514A)

- Hộp đấu dây tròn nổi 5 lỗ CVL® (Weather-proof circular box- Aluminium Alloy - UL514A)

- Hộp nối ống C CVL® (Rigid Conduit Body C, UL514B)

- Hộp nối ống T CVL® (Rigid Conduit Body T, UL514B)

- Hộp nối ống LB CVL® (Rigid Conduit Body LB, UL514B)

- Hộp nối ống LL CVL® (Rigid Conduit Body LL, UL514B)

- Hộp nối ống LR CVL® (Rigid Conduit Body LR, UL514B)

- Co nối 90 ren CVL® (Inspection Threaded Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối 90 trơn CVL® (Inspection Screwed Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T ren CVL® (Inspection Threaded Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T trơn CVL® (Inspection Screwed Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Hộp đấu dây 157 CVL® (Switch/Handy Steel box - JIS C8336)

- Hộp đấu dây 102 CVL® (Square Steel Box with knockout- JIS C 8336)

- Hộp thép âm tường kín nước CVL® 80 x80 x50 (Rain Tight Square Box- JIS C8336)

- Hộp bát giác CVL® (Octagon Steel box-JIS C 8336)

- Hộp đấu dây bát giác CVL® (Octagon Steel Box - JIS C 8336)

- Hộp công tắc BS CVL® (70 X70 X 50/35) (Square Steel Box - BS 4662)

- Hộp công tắc CVL® (130 X70 X 50/35) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp công tắc BS CVL® (210X70x50) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp đấu dây CVL® (Steel Pull Box-BS4662)

V. Phụ Kiện ống thép luồn dây điện CVL® (GI conduit fittings/ Steel conduit accessories)

- Dụng cụ uốn ống thép (Steel Conduit Bender)

- Máy bẻ ống EMT/IMC/BS31-BS4568 (Conduit bending machine for EMT/IMC/BS31& BS4568)

- Co cong 90 độ CVL® (Elbow 90)

- Khớp nối ren thẳng CVL® (Coupling for Thread conduit, JISC8330)

- Khớp nối trơn CVL® (Coupling for Plain conduit, JISC8330)

- Đầu nối ống trơn & hộp điện CVL® (Box connector, JISC8330)

- Đầu nối ống ren IMC và hộp điện kín nước CVL®(Water tight Hubs)

- Khớp nối liên kết (Conduit Union coupling)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector, JISC835)

- Đầu nối ống mềm kín nước CVL® (Liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm vuông kín nước CVL® (Angle liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector - Aluminium Alloy/Brass, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống EMT/ JIS CVL® (Combination coupling Flexible & EMT/ JIS conduit connector, UL514B)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống IMC CVL® (Combination coupling Flexible & IMC conduit connector, UL514B)

- Tán ren ngoài CVL® (Brass Male Bushing- conduit Nipple, JISC8330)

- Ống nối (Nipple type A/ Type B for IMC conduit)

- Đai nối CVL® (Bushing for steel conduit, JISC8330)

- Tán ren trong CVL® (Lock Nut for steel conduit, JISC8330)

- Đầu giảm CVL® (Brass Reducer for steel conduit, UL514B)

- Kẹp ống có đế CVL® (Saddle with Base)

- Kẹp ống không đế lỗ tròn CVL® (Saddle two holes without base)

- Kẹp ống không đế, 1 lỗ CVL® (One hole Strap)

  

VI. Hệ treo ống/Gía đỡ cơ điện & PCCC (Mechanical support systems for M&E/Fighting fire systems)

- Kẹp treo ty CVL®(Beam Clamp)

- Kẹp treo ty CVL® - Gang đúc (Beam Clamp- Steel Alloy)

- Kẹp treo ty xà gồ CVL® (Suspending Beam Clamps)

- Kẹp xà gồ C CVL®(C-clamp for conduit hanger)

- Kẹp giữ ống dùng với kẹp C CVL®(Applicable hanger for C-Clamp)

- Kẹp xà gồ D CVL®(Purling Clamp)

- Kẹp treo ống CVL®(Conduit hanger)

- Kẹp treo ống dạng K CVL®(K -Clip)

- Kẹp giữ ống chữ U CVL® (U Bolt)-TCVN 197:2002

- Treo ống dạng CLEVIS-CVL®

- Kẹp treo CVL®(Swivel Loop Hanger)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG CVL® 41 x41 & 41 x 21, Có đục lỗ - Nhúng kẽm nóng/GI (Slotted Uni - Strut / UniStrut / C - Channel)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG ĐÔI CVL® (H.D.G Double Strut)

-Tay đỡ CVL® (Cantilever Arm)

- Tay đỡ đôi CVL® (Cantilever Arm- Double strut)

- Kẹp treo SKI ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (SKI Clip/ conduit hanger)

- Đai ốc gài cho thanh chống đa năng CVL®(Channel Nut with Spring)

- Kẹp treo ty và ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (One piece Strut Clamp)

- Ty treo CVL® (Good quality Threaded Rod –JIS B 1051/ TCVN 197:2002)

- Tắc-kê đạn CVL® (Drop In Anchor)

- Tắc-kê tường CVL® (Bolt Anchor)

- Khớp nối ty CVL® (Coupling Nut)

- Máng cáp CVL® (Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Khay cáp CVL® (Trunking) - NEMA ver.1:1999

- Thang cáp CVL® (Cable Ladder)- NEMA ver.1:1999

- Máng lưới CVL® (Rack Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Ưu điểm sử dụng ống GI luồn dây điện so với ống luồn điện PVC (Specific Advantages of using Steel Conduit vs PVC conduit)

  

I. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit và phụ kiện:

  

1. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có co cong dễ dàng và chính xác

  

2. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit đẩy và kéo dây điện dễ dàng

  

3. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit dễ nối ống và lắp đặt nhanh chóng

  

4. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chống va đập tốt

  

5. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chất lượng đồng nhất

  

II. Chủng loại Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit:

  

1) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn ANSI/UL

  

- EMT Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn)

- IMC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng mỏng)

- RSC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng dày)

- Ống mềm luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit/Flexible metallic conduit

  

2) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn BS

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS 31

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ inch (Class 3)

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS4568

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 3)

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 4)

  

3) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn JIS C8305

  

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại mỏng

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại dày

  

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP CÁT VẠN LỢI

Văn Phòng: 504 Lê Quang Định, P.1, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại: (84.8) 3588 6496/ 3895 6808/ 2246 4699

Fax: (84.8) 3588 6505

Nhà Máy: 50 Tây Lân, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân ,TP.HCM

  

Website: www.catvanloi.com E-mail: sales@catvanloi.com

  

Phòng KD & Dự án: Ms Hiền 0902377537 / 08-22464699

 

I. Ống thép luồn dây điện G.I CVL® (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)- Ống thép luồn điện EMT CVL®-VIETNAM (CVL® Electrical Metallic Tubing) ANSI C80.3/UL 797

- Ống thép luồn điện IMC CVL®-VIETNAM(CVL® Intermediate Metal Conduit) UL 1242

-Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 Class 3 CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS4568 Class 3)

- Ống thép luồn dây điện ren BS 31 Class B CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS 31 Class B)

- Ống thép luồn dây điện trơn JIS C 8305 CVL® loại E-VIETNAM (CVL® Steel Conduit-Plain Type E)

II. Ống thép luồn dây điện G.I SMARTUBE®- Malaysia (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)

- Ống thép luồn điện EMT (Electrical Metallic Tubing) UL 797- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn điện IMC (Intermediate Metal Conduit) UL 1242 - SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 (Steel Conduit BS 4568: Class3)- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 31:Class B (Steel Conduit BS 31)- SMARTUBE (Malaysia)

III. Ống ruột gà lõi thép CVL/ KAIPHONE (FLEXIBLE METALLIC CONDUIT, WEATHER - PROOF FLEXIBLE CONDUIT, LIQUID - TIGHT FLEXIBLE CONDUIT)

- Ống thép luồn dây mềm CVL®/KAIPHONE(Flexible Metallic Conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE bọc nhựa (Weather-proof Flexible conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE chống thấm nước & dầu (Liquid Tight Flexible Conduit)

IV.Hộp nối ống thép luồn dây điện CVL®/ Hộp Đấu dây CVL® (Surface circular box/ Steel box/ Conduit outlet box/ Junction box)

- Hộp nối ống 1 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Alumnium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 1 ngả trơn CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp công tắc đơn nổi 3 lỗ CVL® (Weather-proof box- Aluminium Alloy - UL 514A)

- Hộp công tắc đôi nổi 5 lỗ CVL® (Weather - proof surface 2 gangs box - UL514A)

- Hộp đấu dây tròn nổi 5 lỗ CVL® (Weather-proof circular box- Aluminium Alloy - UL514A)

- Hộp nối ống C CVL® (Rigid Conduit Body C, UL514B)

- Hộp nối ống T CVL® (Rigid Conduit Body T, UL514B)

- Hộp nối ống LB CVL® (Rigid Conduit Body LB, UL514B)

- Hộp nối ống LL CVL® (Rigid Conduit Body LL, UL514B)

- Hộp nối ống LR CVL® (Rigid Conduit Body LR, UL514B)

- Co nối 90 ren CVL® (Inspection Threaded Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối 90 trơn CVL® (Inspection Screwed Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T ren CVL® (Inspection Threaded Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T trơn CVL® (Inspection Screwed Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Hộp đấu dây 157 CVL® (Switch/Handy Steel box - JIS C8336)

- Hộp đấu dây 102 CVL® (Square Steel Box with knockout- JIS C 8336)

- Hộp thép âm tường kín nước CVL® 80 x80 x50 (Rain Tight Square Box- JIS C8336)

- Hộp bát giác CVL® (Octagon Steel box-JIS C 8336)

- Hộp đấu dây bát giác CVL® (Octagon Steel Box - JIS C 8336)

- Hộp công tắc BS CVL® (70 X70 X 50/35) (Square Steel Box - BS 4662)

- Hộp công tắc CVL® (130 X70 X 50/35) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp công tắc BS CVL® (210X70x50) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp đấu dây CVL® (Steel Pull Box-BS4662)

V. Phụ Kiện ống thép luồn dây điện CVL® (GI conduit fittings/ Steel conduit accessories)

- Dụng cụ uốn ống thép (Steel Conduit Bender)

- Máy bẻ ống EMT/IMC/BS31-BS4568 (Conduit bending machine for EMT/IMC/BS31& BS4568)

- Co cong 90 độ CVL® (Elbow 90)

- Khớp nối ren thẳng CVL® (Coupling for Thread conduit, JISC8330)

- Khớp nối trơn CVL® (Coupling for Plain conduit, JISC8330)

- Đầu nối ống trơn & hộp điện CVL® (Box connector, JISC8330)

- Đầu nối ống ren IMC và hộp điện kín nước CVL®(Water tight Hubs)

- Khớp nối liên kết (Conduit Union coupling)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector, JISC835)

- Đầu nối ống mềm kín nước CVL® (Liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm vuông kín nước CVL® (Angle liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector - Aluminium Alloy/Brass, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống EMT/ JIS CVL® (Combination coupling Flexible & EMT/ JIS conduit connector, UL514B)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống IMC CVL® (Combination coupling Flexible & IMC conduit connector, UL514B)

- Tán ren ngoài CVL® (Brass Male Bushing- conduit Nipple, JISC8330)

- Ống nối (Nipple type A/ Type B for IMC conduit)

- Đai nối CVL® (Bushing for steel conduit, JISC8330)

- Tán ren trong CVL® (Lock Nut for steel conduit, JISC8330)

- Đầu giảm CVL® (Brass Reducer for steel conduit, UL514B)

- Kẹp ống có đế CVL® (Saddle with Base)

- Kẹp ống không đế lỗ tròn CVL® (Saddle two holes without base)

- Kẹp ống không đế, 1 lỗ CVL® (One hole Strap)

  

VI. Hệ treo ống/Gía đỡ cơ điện & PCCC (Mechanical support systems for M&E/Fighting fire systems)

- Kẹp treo ty CVL®(Beam Clamp)

- Kẹp treo ty CVL® - Gang đúc (Beam Clamp- Steel Alloy)

- Kẹp treo ty xà gồ CVL® (Suspending Beam Clamps)

- Kẹp xà gồ C CVL®(C-clamp for conduit hanger)

- Kẹp giữ ống dùng với kẹp C CVL®(Applicable hanger for C-Clamp)

- Kẹp xà gồ D CVL®(Purling Clamp)

- Kẹp treo ống CVL®(Conduit hanger)

- Kẹp treo ống dạng K CVL®(K -Clip)

- Kẹp giữ ống chữ U CVL® (U Bolt)-TCVN 197:2002

- Treo ống dạng CLEVIS-CVL®

- Kẹp treo CVL®(Swivel Loop Hanger)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG CVL® 41 x41 & 41 x 21, Có đục lỗ - Nhúng kẽm nóng/GI (Slotted Uni - Strut / UniStrut / C - Channel)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG ĐÔI CVL® (H.D.G Double Strut)

-Tay đỡ CVL® (Cantilever Arm)

- Tay đỡ đôi CVL® (Cantilever Arm- Double strut)

- Kẹp treo SKI ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (SKI Clip/ conduit hanger)

- Đai ốc gài cho thanh chống đa năng CVL®(Channel Nut with Spring)

- Kẹp treo ty và ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (One piece Strut Clamp)

- Ty treo CVL® (Good quality Threaded Rod –JIS B 1051/ TCVN 197:2002)

- Tắc-kê đạn CVL® (Drop In Anchor)

- Tắc-kê tường CVL® (Bolt Anchor)

- Khớp nối ty CVL® (Coupling Nut)

- Máng cáp CVL® (Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Khay cáp CVL® (Trunking) - NEMA ver.1:1999

- Thang cáp CVL® (Cable Ladder)- NEMA ver.1:1999

- Máng lưới CVL® (Rack Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Ưu điểm sử dụng ống GI luồn dây điện so với ống luồn điện PVC (Specific Advantages of using Steel Conduit vs PVC conduit)

  

I. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit và phụ kiện:

  

1. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có co cong dễ dàng và chính xác

  

2. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit đẩy và kéo dây điện dễ dàng

  

3. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit dễ nối ống và lắp đặt nhanh chóng

  

4. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chống va đập tốt

  

5. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chất lượng đồng nhất

  

II. Chủng loại Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit:

  

1) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn ANSI/UL

  

- EMT Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn)

- IMC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng mỏng)

- RSC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng dày)

- Ống mềm luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit/Flexible metallic conduit

  

2) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn BS

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS 31

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ inch (Class 3)

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS4568

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 3)

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 4)

  

3) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn JIS C8305

  

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại mỏng

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại dày

  

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP CÁT VẠN LỢI

Văn Phòng: 504 Lê Quang Định, P.1, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại: (84.8) 3588 6496/ 3895 6808/ 2246 4699

Fax: (84.8) 3588 6505

Nhà Máy: 50 Tây Lân, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân ,TP.HCM

  

Website: www.catvanloi.com E-mail: sales@catvanloi.com

  

Phòng KD & Dự án: Ms Hiền 0902377537 / 08-22464699

 

I. Ống thép luồn dây điện G.I CVL® (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)- Ống thép luồn điện EMT CVL®-VIETNAM (CVL® Electrical Metallic Tubing) ANSI C80.3/UL 797

- Ống thép luồn điện IMC CVL®-VIETNAM(CVL® Intermediate Metal Conduit) UL 1242

-Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 Class 3 CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS4568 Class 3)

- Ống thép luồn dây điện ren BS 31 Class B CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS 31 Class B)

- Ống thép luồn dây điện trơn JIS C 8305 CVL® loại E-VIETNAM (CVL® Steel Conduit-Plain Type E)

II. Ống thép luồn dây điện G.I SMARTUBE®- Malaysia (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)

- Ống thép luồn điện EMT (Electrical Metallic Tubing) UL 797- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn điện IMC (Intermediate Metal Conduit) UL 1242 - SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 (Steel Conduit BS 4568: Class3)- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 31:Class B (Steel Conduit BS 31)- SMARTUBE (Malaysia)

III. Ống ruột gà lõi thép CVL/ KAIPHONE (FLEXIBLE METALLIC CONDUIT, WEATHER - PROOF FLEXIBLE CONDUIT, LIQUID - TIGHT FLEXIBLE CONDUIT)

- Ống thép luồn dây mềm CVL®/KAIPHONE(Flexible Metallic Conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE bọc nhựa (Weather-proof Flexible conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE chống thấm nước & dầu (Liquid Tight Flexible Conduit)

IV.Hộp nối ống thép luồn dây điện CVL®/ Hộp Đấu dây CVL® (Surface circular box/ Steel box/ Conduit outlet box/ Junction box)

- Hộp nối ống 1 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Alumnium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 1 ngả trơn CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp công tắc đơn nổi 3 lỗ CVL® (Weather-proof box- Aluminium Alloy - UL 514A)

- Hộp công tắc đôi nổi 5 lỗ CVL® (Weather - proof surface 2 gangs box - UL514A)

- Hộp đấu dây tròn nổi 5 lỗ CVL® (Weather-proof circular box- Aluminium Alloy - UL514A)

- Hộp nối ống C CVL® (Rigid Conduit Body C, UL514B)

- Hộp nối ống T CVL® (Rigid Conduit Body T, UL514B)

- Hộp nối ống LB CVL® (Rigid Conduit Body LB, UL514B)

- Hộp nối ống LL CVL® (Rigid Conduit Body LL, UL514B)

- Hộp nối ống LR CVL® (Rigid Conduit Body LR, UL514B)

- Co nối 90 ren CVL® (Inspection Threaded Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối 90 trơn CVL® (Inspection Screwed Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T ren CVL® (Inspection Threaded Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T trơn CVL® (Inspection Screwed Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Hộp đấu dây 157 CVL® (Switch/Handy Steel box - JIS C8336)

- Hộp đấu dây 102 CVL® (Square Steel Box with knockout- JIS C 8336)

- Hộp thép âm tường kín nước CVL® 80 x80 x50 (Rain Tight Square Box- JIS C8336)

- Hộp bát giác CVL® (Octagon Steel box-JIS C 8336)

- Hộp đấu dây bát giác CVL® (Octagon Steel Box - JIS C 8336)

- Hộp công tắc BS CVL® (70 X70 X 50/35) (Square Steel Box - BS 4662)

- Hộp công tắc CVL® (130 X70 X 50/35) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp công tắc BS CVL® (210X70x50) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp đấu dây CVL® (Steel Pull Box-BS4662)

V. Phụ Kiện ống thép luồn dây điện CVL® (GI conduit fittings/ Steel conduit accessories)

- Dụng cụ uốn ống thép (Steel Conduit Bender)

- Máy bẻ ống EMT/IMC/BS31-BS4568 (Conduit bending machine for EMT/IMC/BS31& BS4568)

- Co cong 90 độ CVL® (Elbow 90)

- Khớp nối ren thẳng CVL® (Coupling for Thread conduit, JISC8330)

- Khớp nối trơn CVL® (Coupling for Plain conduit, JISC8330)

- Đầu nối ống trơn & hộp điện CVL® (Box connector, JISC8330)

- Đầu nối ống ren IMC và hộp điện kín nước CVL®(Water tight Hubs)

- Khớp nối liên kết (Conduit Union coupling)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector, JISC835)

- Đầu nối ống mềm kín nước CVL® (Liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm vuông kín nước CVL® (Angle liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector - Aluminium Alloy/Brass, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống EMT/ JIS CVL® (Combination coupling Flexible & EMT/ JIS conduit connector, UL514B)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống IMC CVL® (Combination coupling Flexible & IMC conduit connector, UL514B)

- Tán ren ngoài CVL® (Brass Male Bushing- conduit Nipple, JISC8330)

- Ống nối (Nipple type A/ Type B for IMC conduit)

- Đai nối CVL® (Bushing for steel conduit, JISC8330)

- Tán ren trong CVL® (Lock Nut for steel conduit, JISC8330)

- Đầu giảm CVL® (Brass Reducer for steel conduit, UL514B)

- Kẹp ống có đế CVL® (Saddle with Base)

- Kẹp ống không đế lỗ tròn CVL® (Saddle two holes without base)

- Kẹp ống không đế, 1 lỗ CVL® (One hole Strap)

  

VI. Hệ treo ống/Gía đỡ cơ điện & PCCC (Mechanical support systems for M&E/Fighting fire systems)

- Kẹp treo ty CVL®(Beam Clamp)

- Kẹp treo ty CVL® - Gang đúc (Beam Clamp- Steel Alloy)

- Kẹp treo ty xà gồ CVL® (Suspending Beam Clamps)

- Kẹp xà gồ C CVL®(C-clamp for conduit hanger)

- Kẹp giữ ống dùng với kẹp C CVL®(Applicable hanger for C-Clamp)

- Kẹp xà gồ D CVL®(Purling Clamp)

- Kẹp treo ống CVL®(Conduit hanger)

- Kẹp treo ống dạng K CVL®(K -Clip)

- Kẹp giữ ống chữ U CVL® (U Bolt)-TCVN 197:2002

- Treo ống dạng CLEVIS-CVL®

- Kẹp treo CVL®(Swivel Loop Hanger)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG CVL® 41 x41 & 41 x 21, Có đục lỗ - Nhúng kẽm nóng/GI (Slotted Uni - Strut / UniStrut / C - Channel)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG ĐÔI CVL® (H.D.G Double Strut)

-Tay đỡ CVL® (Cantilever Arm)

- Tay đỡ đôi CVL® (Cantilever Arm- Double strut)

- Kẹp treo SKI ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (SKI Clip/ conduit hanger)

- Đai ốc gài cho thanh chống đa năng CVL®(Channel Nut with Spring)

- Kẹp treo ty và ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (One piece Strut Clamp)

- Ty treo CVL® (Good quality Threaded Rod –JIS B 1051/ TCVN 197:2002)

- Tắc-kê đạn CVL® (Drop In Anchor)

- Tắc-kê tường CVL® (Bolt Anchor)

- Khớp nối ty CVL® (Coupling Nut)

- Máng cáp CVL® (Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Khay cáp CVL® (Trunking) - NEMA ver.1:1999

- Thang cáp CVL® (Cable Ladder)- NEMA ver.1:1999

- Máng lưới CVL® (Rack Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Ưu điểm sử dụng ống GI luồn dây điện so với ống luồn điện PVC (Specific Advantages of using Steel Conduit vs PVC conduit)

  

I. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit và phụ kiện:

  

1. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có co cong dễ dàng và chính xác

  

2. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit đẩy và kéo dây điện dễ dàng

  

3. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit dễ nối ống và lắp đặt nhanh chóng

  

4. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chống va đập tốt

  

5. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chất lượng đồng nhất

  

II. Chủng loại Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit:

  

1) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn ANSI/UL

  

- EMT Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn)

- IMC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng mỏng)

- RSC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng dày)

- Ống mềm luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit/Flexible metallic conduit

  

2) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn BS

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS 31

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ inch (Class 3)

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS4568

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 3)

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 4)

  

3) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn JIS C8305

  

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại mỏng

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại dày

  

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP CÁT VẠN LỢI

Văn Phòng: 504 Lê Quang Định, P.1, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại: (84.8) 3588 6496/ 3895 6808/ 2246 4699

Fax: (84.8) 3588 6505

Nhà Máy: 50 Tây Lân, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân ,TP.HCM

  

Website: www.catvanloi.com E-mail: sales@catvanloi.com

  

Phòng KD & Dự án: Ms Hiền 0902377537 / 08-22464699

 

Fowler Class 3 2-6-2T No 40006 awaits its fate as it stands stored at Willesden. It was officially withdrawn October 1962

1961

I. Ống thép luồn dây điện G.I CVL® (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)- Ống thép luồn điện EMT CVL®-VIETNAM (CVL® Electrical Metallic Tubing) ANSI C80.3/UL 797

- Ống thép luồn điện IMC CVL®-VIETNAM(CVL® Intermediate Metal Conduit) UL 1242

-Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 Class 3 CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS4568 Class 3)

- Ống thép luồn dây điện ren BS 31 Class B CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS 31 Class B)

- Ống thép luồn dây điện trơn JIS C 8305 CVL® loại E-VIETNAM (CVL® Steel Conduit-Plain Type E)

II. Ống thép luồn dây điện G.I SMARTUBE®- Malaysia (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)

- Ống thép luồn điện EMT (Electrical Metallic Tubing) UL 797- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn điện IMC (Intermediate Metal Conduit) UL 1242 - SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 (Steel Conduit BS 4568: Class3)- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 31:Class B (Steel Conduit BS 31)- SMARTUBE (Malaysia)

III. Ống ruột gà lõi thép CVL/ KAIPHONE (FLEXIBLE METALLIC CONDUIT, WEATHER - PROOF FLEXIBLE CONDUIT, LIQUID - TIGHT FLEXIBLE CONDUIT)

- Ống thép luồn dây mềm CVL®/KAIPHONE(Flexible Metallic Conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE bọc nhựa (Weather-proof Flexible conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE chống thấm nước & dầu (Liquid Tight Flexible Conduit)

IV.Hộp nối ống thép luồn dây điện CVL®/ Hộp Đấu dây CVL® (Surface circular box/ Steel box/ Conduit outlet box/ Junction box)

- Hộp nối ống 1 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Alumnium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 1 ngả trơn CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp công tắc đơn nổi 3 lỗ CVL® (Weather-proof box- Aluminium Alloy - UL 514A)

- Hộp công tắc đôi nổi 5 lỗ CVL® (Weather - proof surface 2 gangs box - UL514A)

- Hộp đấu dây tròn nổi 5 lỗ CVL® (Weather-proof circular box- Aluminium Alloy - UL514A)

- Hộp nối ống C CVL® (Rigid Conduit Body C, UL514B)

- Hộp nối ống T CVL® (Rigid Conduit Body T, UL514B)

- Hộp nối ống LB CVL® (Rigid Conduit Body LB, UL514B)

- Hộp nối ống LL CVL® (Rigid Conduit Body LL, UL514B)

- Hộp nối ống LR CVL® (Rigid Conduit Body LR, UL514B)

- Co nối 90 ren CVL® (Inspection Threaded Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối 90 trơn CVL® (Inspection Screwed Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T ren CVL® (Inspection Threaded Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T trơn CVL® (Inspection Screwed Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Hộp đấu dây 157 CVL® (Switch/Handy Steel box - JIS C8336)

- Hộp đấu dây 102 CVL® (Square Steel Box with knockout- JIS C 8336)

- Hộp thép âm tường kín nước CVL® 80 x80 x50 (Rain Tight Square Box- JIS C8336)

- Hộp bát giác CVL® (Octagon Steel box-JIS C 8336)

- Hộp đấu dây bát giác CVL® (Octagon Steel Box - JIS C 8336)

- Hộp công tắc BS CVL® (70 X70 X 50/35) (Square Steel Box - BS 4662)

- Hộp công tắc CVL® (130 X70 X 50/35) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp công tắc BS CVL® (210X70x50) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp đấu dây CVL® (Steel Pull Box-BS4662)

V. Phụ Kiện ống thép luồn dây điện CVL® (GI conduit fittings/ Steel conduit accessories)

- Dụng cụ uốn ống thép (Steel Conduit Bender)

- Máy bẻ ống EMT/IMC/BS31-BS4568 (Conduit bending machine for EMT/IMC/BS31& BS4568)

- Co cong 90 độ CVL® (Elbow 90)

- Khớp nối ren thẳng CVL® (Coupling for Thread conduit, JISC8330)

- Khớp nối trơn CVL® (Coupling for Plain conduit, JISC8330)

- Đầu nối ống trơn & hộp điện CVL® (Box connector, JISC8330)

- Đầu nối ống ren IMC và hộp điện kín nước CVL®(Water tight Hubs)

- Khớp nối liên kết (Conduit Union coupling)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector, JISC835)

- Đầu nối ống mềm kín nước CVL® (Liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm vuông kín nước CVL® (Angle liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector - Aluminium Alloy/Brass, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống EMT/ JIS CVL® (Combination coupling Flexible & EMT/ JIS conduit connector, UL514B)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống IMC CVL® (Combination coupling Flexible & IMC conduit connector, UL514B)

- Tán ren ngoài CVL® (Brass Male Bushing- conduit Nipple, JISC8330)

- Ống nối (Nipple type A/ Type B for IMC conduit)

- Đai nối CVL® (Bushing for steel conduit, JISC8330)

- Tán ren trong CVL® (Lock Nut for steel conduit, JISC8330)

- Đầu giảm CVL® (Brass Reducer for steel conduit, UL514B)

- Kẹp ống có đế CVL® (Saddle with Base)

- Kẹp ống không đế lỗ tròn CVL® (Saddle two holes without base)

- Kẹp ống không đế, 1 lỗ CVL® (One hole Strap)

  

VI. Hệ treo ống/Gía đỡ cơ điện & PCCC (Mechanical support systems for M&E/Fighting fire systems)

- Kẹp treo ty CVL®(Beam Clamp)

- Kẹp treo ty CVL® - Gang đúc (Beam Clamp- Steel Alloy)

- Kẹp treo ty xà gồ CVL® (Suspending Beam Clamps)

- Kẹp xà gồ C CVL®(C-clamp for conduit hanger)

- Kẹp giữ ống dùng với kẹp C CVL®(Applicable hanger for C-Clamp)

- Kẹp xà gồ D CVL®(Purling Clamp)

- Kẹp treo ống CVL®(Conduit hanger)

- Kẹp treo ống dạng K CVL®(K -Clip)

- Kẹp giữ ống chữ U CVL® (U Bolt)-TCVN 197:2002

- Treo ống dạng CLEVIS-CVL®

- Kẹp treo CVL®(Swivel Loop Hanger)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG CVL® 41 x41 & 41 x 21, Có đục lỗ - Nhúng kẽm nóng/GI (Slotted Uni - Strut / UniStrut / C - Channel)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG ĐÔI CVL® (H.D.G Double Strut)

-Tay đỡ CVL® (Cantilever Arm)

- Tay đỡ đôi CVL® (Cantilever Arm- Double strut)

- Kẹp treo SKI ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (SKI Clip/ conduit hanger)

- Đai ốc gài cho thanh chống đa năng CVL®(Channel Nut with Spring)

- Kẹp treo ty và ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (One piece Strut Clamp)

- Ty treo CVL® (Good quality Threaded Rod –JIS B 1051/ TCVN 197:2002)

- Tắc-kê đạn CVL® (Drop In Anchor)

- Tắc-kê tường CVL® (Bolt Anchor)

- Khớp nối ty CVL® (Coupling Nut)

- Máng cáp CVL® (Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Khay cáp CVL® (Trunking) - NEMA ver.1:1999

- Thang cáp CVL® (Cable Ladder)- NEMA ver.1:1999

- Máng lưới CVL® (Rack Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Ưu điểm sử dụng ống GI luồn dây điện so với ống luồn điện PVC (Specific Advantages of using Steel Conduit vs PVC conduit)

  

I. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit và phụ kiện:

  

1. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có co cong dễ dàng và chính xác

  

2. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit đẩy và kéo dây điện dễ dàng

  

3. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit dễ nối ống và lắp đặt nhanh chóng

  

4. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chống va đập tốt

  

5. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chất lượng đồng nhất

  

II. Chủng loại Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit:

  

1) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn ANSI/UL

  

- EMT Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn)

- IMC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng mỏng)

- RSC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng dày)

- Ống mềm luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit/Flexible metallic conduit

  

2) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn BS

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS 31

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ inch (Class 3)

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS4568

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 3)

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 4)

  

3) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn JIS C8305

  

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại mỏng

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại dày

  

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP CÁT VẠN LỢI

Văn Phòng: 504 Lê Quang Định, P.1, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại: (84.8) 3588 6496/ 3895 6808/ 2246 4699

Fax: (84.8) 3588 6505

Nhà Máy: 50 Tây Lân, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân ,TP.HCM

  

Website: www.catvanloi.com E-mail: sales@catvanloi.com

  

Phòng KD & Dự án: Ms Hiền 0902377537 / 08-22464699

 

Stanier class 3 2-6-4 tank No. 42503 on Plaistow Shed, 33A.

BR Standard Class 3 2-6-0 No 77009. Seen here in Glasgow Polmadie

27 July 1961

This is my only picture of this class.

I. Ống thép luồn dây điện G.I CVL® (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)- Ống thép luồn điện EMT CVL®-VIETNAM (CVL® Electrical Metallic Tubing) ANSI C80.3/UL 797

- Ống thép luồn điện IMC CVL®-VIETNAM(CVL® Intermediate Metal Conduit) UL 1242

-Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 Class 3 CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS4568 Class 3)

- Ống thép luồn dây điện ren BS 31 Class B CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS 31 Class B)

- Ống thép luồn dây điện trơn JIS C 8305 CVL® loại E-VIETNAM (CVL® Steel Conduit-Plain Type E)

II. Ống thép luồn dây điện G.I SMARTUBE®- Malaysia (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)

- Ống thép luồn điện EMT (Electrical Metallic Tubing) UL 797- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn điện IMC (Intermediate Metal Conduit) UL 1242 - SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 (Steel Conduit BS 4568: Class3)- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 31:Class B (Steel Conduit BS 31)- SMARTUBE (Malaysia)

III. Ống ruột gà lõi thép CVL/ KAIPHONE (FLEXIBLE METALLIC CONDUIT, WEATHER - PROOF FLEXIBLE CONDUIT, LIQUID - TIGHT FLEXIBLE CONDUIT)

- Ống thép luồn dây mềm CVL®/KAIPHONE(Flexible Metallic Conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE bọc nhựa (Weather-proof Flexible conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE chống thấm nước & dầu (Liquid Tight Flexible Conduit)

IV.Hộp nối ống thép luồn dây điện CVL®/ Hộp Đấu dây CVL® (Surface circular box/ Steel box/ Conduit outlet box/ Junction box)

- Hộp nối ống 1 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Alumnium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 1 ngả trơn CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp công tắc đơn nổi 3 lỗ CVL® (Weather-proof box- Aluminium Alloy - UL 514A)

- Hộp công tắc đôi nổi 5 lỗ CVL® (Weather - proof surface 2 gangs box - UL514A)

- Hộp đấu dây tròn nổi 5 lỗ CVL® (Weather-proof circular box- Aluminium Alloy - UL514A)

- Hộp nối ống C CVL® (Rigid Conduit Body C, UL514B)

- Hộp nối ống T CVL® (Rigid Conduit Body T, UL514B)

- Hộp nối ống LB CVL® (Rigid Conduit Body LB, UL514B)

- Hộp nối ống LL CVL® (Rigid Conduit Body LL, UL514B)

- Hộp nối ống LR CVL® (Rigid Conduit Body LR, UL514B)

- Co nối 90 ren CVL® (Inspection Threaded Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối 90 trơn CVL® (Inspection Screwed Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T ren CVL® (Inspection Threaded Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T trơn CVL® (Inspection Screwed Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Hộp đấu dây 157 CVL® (Switch/Handy Steel box - JIS C8336)

- Hộp đấu dây 102 CVL® (Square Steel Box with knockout- JIS C 8336)

- Hộp thép âm tường kín nước CVL® 80 x80 x50 (Rain Tight Square Box- JIS C8336)

- Hộp bát giác CVL® (Octagon Steel box-JIS C 8336)

- Hộp đấu dây bát giác CVL® (Octagon Steel Box - JIS C 8336)

- Hộp công tắc BS CVL® (70 X70 X 50/35) (Square Steel Box - BS 4662)

- Hộp công tắc CVL® (130 X70 X 50/35) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp công tắc BS CVL® (210X70x50) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp đấu dây CVL® (Steel Pull Box-BS4662)

V. Phụ Kiện ống thép luồn dây điện CVL® (GI conduit fittings/ Steel conduit accessories)

- Dụng cụ uốn ống thép (Steel Conduit Bender)

- Máy bẻ ống EMT/IMC/BS31-BS4568 (Conduit bending machine for EMT/IMC/BS31& BS4568)

- Co cong 90 độ CVL® (Elbow 90)

- Khớp nối ren thẳng CVL® (Coupling for Thread conduit, JISC8330)

- Khớp nối trơn CVL® (Coupling for Plain conduit, JISC8330)

- Đầu nối ống trơn & hộp điện CVL® (Box connector, JISC8330)

- Đầu nối ống ren IMC và hộp điện kín nước CVL®(Water tight Hubs)

- Khớp nối liên kết (Conduit Union coupling)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector, JISC835)

- Đầu nối ống mềm kín nước CVL® (Liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm vuông kín nước CVL® (Angle liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector - Aluminium Alloy/Brass, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống EMT/ JIS CVL® (Combination coupling Flexible & EMT/ JIS conduit connector, UL514B)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống IMC CVL® (Combination coupling Flexible & IMC conduit connector, UL514B)

- Tán ren ngoài CVL® (Brass Male Bushing- conduit Nipple, JISC8330)

- Ống nối (Nipple type A/ Type B for IMC conduit)

- Đai nối CVL® (Bushing for steel conduit, JISC8330)

- Tán ren trong CVL® (Lock Nut for steel conduit, JISC8330)

- Đầu giảm CVL® (Brass Reducer for steel conduit, UL514B)

- Kẹp ống có đế CVL® (Saddle with Base)

- Kẹp ống không đế lỗ tròn CVL® (Saddle two holes without base)

- Kẹp ống không đế, 1 lỗ CVL® (One hole Strap)

  

VI. Hệ treo ống/Gía đỡ cơ điện & PCCC (Mechanical support systems for M&E/Fighting fire systems)

- Kẹp treo ty CVL®(Beam Clamp)

- Kẹp treo ty CVL® - Gang đúc (Beam Clamp- Steel Alloy)

- Kẹp treo ty xà gồ CVL® (Suspending Beam Clamps)

- Kẹp xà gồ C CVL®(C-clamp for conduit hanger)

- Kẹp giữ ống dùng với kẹp C CVL®(Applicable hanger for C-Clamp)

- Kẹp xà gồ D CVL®(Purling Clamp)

- Kẹp treo ống CVL®(Conduit hanger)

- Kẹp treo ống dạng K CVL®(K -Clip)

- Kẹp giữ ống chữ U CVL® (U Bolt)-TCVN 197:2002

- Treo ống dạng CLEVIS-CVL®

- Kẹp treo CVL®(Swivel Loop Hanger)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG CVL® 41 x41 & 41 x 21, Có đục lỗ - Nhúng kẽm nóng/GI (Slotted Uni - Strut / UniStrut / C - Channel)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG ĐÔI CVL® (H.D.G Double Strut)

-Tay đỡ CVL® (Cantilever Arm)

- Tay đỡ đôi CVL® (Cantilever Arm- Double strut)

- Kẹp treo SKI ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (SKI Clip/ conduit hanger)

- Đai ốc gài cho thanh chống đa năng CVL®(Channel Nut with Spring)

- Kẹp treo ty và ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (One piece Strut Clamp)

- Ty treo CVL® (Good quality Threaded Rod –JIS B 1051/ TCVN 197:2002)

- Tắc-kê đạn CVL® (Drop In Anchor)

- Tắc-kê tường CVL® (Bolt Anchor)

- Khớp nối ty CVL® (Coupling Nut)

- Máng cáp CVL® (Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Khay cáp CVL® (Trunking) - NEMA ver.1:1999

- Thang cáp CVL® (Cable Ladder)- NEMA ver.1:1999

- Máng lưới CVL® (Rack Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Ưu điểm sử dụng ống GI luồn dây điện so với ống luồn điện PVC (Specific Advantages of using Steel Conduit vs PVC conduit)

  

I. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit và phụ kiện:

  

1. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có co cong dễ dàng và chính xác

  

2. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit đẩy và kéo dây điện dễ dàng

  

3. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit dễ nối ống và lắp đặt nhanh chóng

  

4. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chống va đập tốt

  

5. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chất lượng đồng nhất

  

II. Chủng loại Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit:

  

1) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn ANSI/UL

  

- EMT Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn)

- IMC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng mỏng)

- RSC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng dày)

- Ống mềm luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit/Flexible metallic conduit

  

2) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn BS

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS 31

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ inch (Class 3)

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS4568

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 3)

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 4)

  

3) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn JIS C8305

  

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại mỏng

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại dày

  

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP CÁT VẠN LỢI

Văn Phòng: 504 Lê Quang Định, P.1, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại: (84.8) 3588 6496/ 3895 6808/ 2246 4699

Fax: (84.8) 3588 6505

Nhà Máy: 50 Tây Lân, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân ,TP.HCM

  

Website: www.catvanloi.com E-mail: sales@catvanloi.com

  

Phòng KD & Dự án: Ms Hiền 0902377537 / 08-22464699

 

I. Ống thép luồn dây điện G.I CVL® (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)- Ống thép luồn điện EMT CVL®-VIETNAM (CVL® Electrical Metallic Tubing) ANSI C80.3/UL 797

- Ống thép luồn điện IMC CVL®-VIETNAM(CVL® Intermediate Metal Conduit) UL 1242

-Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 Class 3 CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS4568 Class 3)

- Ống thép luồn dây điện ren BS 31 Class B CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS 31 Class B)

- Ống thép luồn dây điện trơn JIS C 8305 CVL® loại E-VIETNAM (CVL® Steel Conduit-Plain Type E)

II. Ống thép luồn dây điện G.I SMARTUBE®- Malaysia (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)

- Ống thép luồn điện EMT (Electrical Metallic Tubing) UL 797- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn điện IMC (Intermediate Metal Conduit) UL 1242 - SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 (Steel Conduit BS 4568: Class3)- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 31:Class B (Steel Conduit BS 31)- SMARTUBE (Malaysia)

III. Ống ruột gà lõi thép CVL/ KAIPHONE (FLEXIBLE METALLIC CONDUIT, WEATHER - PROOF FLEXIBLE CONDUIT, LIQUID - TIGHT FLEXIBLE CONDUIT)

- Ống thép luồn dây mềm CVL®/KAIPHONE(Flexible Metallic Conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE bọc nhựa (Weather-proof Flexible conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE chống thấm nước & dầu (Liquid Tight Flexible Conduit)

IV.Hộp nối ống thép luồn dây điện CVL®/ Hộp Đấu dây CVL® (Surface circular box/ Steel box/ Conduit outlet box/ Junction box)

- Hộp nối ống 1 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Alumnium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 1 ngả trơn CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp công tắc đơn nổi 3 lỗ CVL® (Weather-proof box- Aluminium Alloy - UL 514A)

- Hộp công tắc đôi nổi 5 lỗ CVL® (Weather - proof surface 2 gangs box - UL514A)

- Hộp đấu dây tròn nổi 5 lỗ CVL® (Weather-proof circular box- Aluminium Alloy - UL514A)

- Hộp nối ống C CVL® (Rigid Conduit Body C, UL514B)

- Hộp nối ống T CVL® (Rigid Conduit Body T, UL514B)

- Hộp nối ống LB CVL® (Rigid Conduit Body LB, UL514B)

- Hộp nối ống LL CVL® (Rigid Conduit Body LL, UL514B)

- Hộp nối ống LR CVL® (Rigid Conduit Body LR, UL514B)

- Co nối 90 ren CVL® (Inspection Threaded Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối 90 trơn CVL® (Inspection Screwed Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T ren CVL® (Inspection Threaded Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T trơn CVL® (Inspection Screwed Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Hộp đấu dây 157 CVL® (Switch/Handy Steel box - JIS C8336)

- Hộp đấu dây 102 CVL® (Square Steel Box with knockout- JIS C 8336)

- Hộp thép âm tường kín nước CVL® 80 x80 x50 (Rain Tight Square Box- JIS C8336)

- Hộp bát giác CVL® (Octagon Steel box-JIS C 8336)

- Hộp đấu dây bát giác CVL® (Octagon Steel Box - JIS C 8336)

- Hộp công tắc BS CVL® (70 X70 X 50/35) (Square Steel Box - BS 4662)

- Hộp công tắc CVL® (130 X70 X 50/35) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp công tắc BS CVL® (210X70x50) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp đấu dây CVL® (Steel Pull Box-BS4662)

V. Phụ Kiện ống thép luồn dây điện CVL® (GI conduit fittings/ Steel conduit accessories)

- Dụng cụ uốn ống thép (Steel Conduit Bender)

- Máy bẻ ống EMT/IMC/BS31-BS4568 (Conduit bending machine for EMT/IMC/BS31& BS4568)

- Co cong 90 độ CVL® (Elbow 90)

- Khớp nối ren thẳng CVL® (Coupling for Thread conduit, JISC8330)

- Khớp nối trơn CVL® (Coupling for Plain conduit, JISC8330)

- Đầu nối ống trơn & hộp điện CVL® (Box connector, JISC8330)

- Đầu nối ống ren IMC và hộp điện kín nước CVL®(Water tight Hubs)

- Khớp nối liên kết (Conduit Union coupling)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector, JISC835)

- Đầu nối ống mềm kín nước CVL® (Liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm vuông kín nước CVL® (Angle liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector - Aluminium Alloy/Brass, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống EMT/ JIS CVL® (Combination coupling Flexible & EMT/ JIS conduit connector, UL514B)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống IMC CVL® (Combination coupling Flexible & IMC conduit connector, UL514B)

- Tán ren ngoài CVL® (Brass Male Bushing- conduit Nipple, JISC8330)

- Ống nối (Nipple type A/ Type B for IMC conduit)

- Đai nối CVL® (Bushing for steel conduit, JISC8330)

- Tán ren trong CVL® (Lock Nut for steel conduit, JISC8330)

- Đầu giảm CVL® (Brass Reducer for steel conduit, UL514B)

- Kẹp ống có đế CVL® (Saddle with Base)

- Kẹp ống không đế lỗ tròn CVL® (Saddle two holes without base)

- Kẹp ống không đế, 1 lỗ CVL® (One hole Strap)

  

VI. Hệ treo ống/Gía đỡ cơ điện & PCCC (Mechanical support systems for M&E/Fighting fire systems)

- Kẹp treo ty CVL®(Beam Clamp)

- Kẹp treo ty CVL® - Gang đúc (Beam Clamp- Steel Alloy)

- Kẹp treo ty xà gồ CVL® (Suspending Beam Clamps)

- Kẹp xà gồ C CVL®(C-clamp for conduit hanger)

- Kẹp giữ ống dùng với kẹp C CVL®(Applicable hanger for C-Clamp)

- Kẹp xà gồ D CVL®(Purling Clamp)

- Kẹp treo ống CVL®(Conduit hanger)

- Kẹp treo ống dạng K CVL®(K -Clip)

- Kẹp giữ ống chữ U CVL® (U Bolt)-TCVN 197:2002

- Treo ống dạng CLEVIS-CVL®

- Kẹp treo CVL®(Swivel Loop Hanger)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG CVL® 41 x41 & 41 x 21, Có đục lỗ - Nhúng kẽm nóng/GI (Slotted Uni - Strut / UniStrut / C - Channel)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG ĐÔI CVL® (H.D.G Double Strut)

-Tay đỡ CVL® (Cantilever Arm)

- Tay đỡ đôi CVL® (Cantilever Arm- Double strut)

- Kẹp treo SKI ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (SKI Clip/ conduit hanger)

- Đai ốc gài cho thanh chống đa năng CVL®(Channel Nut with Spring)

- Kẹp treo ty và ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (One piece Strut Clamp)

- Ty treo CVL® (Good quality Threaded Rod –JIS B 1051/ TCVN 197:2002)

- Tắc-kê đạn CVL® (Drop In Anchor)

- Tắc-kê tường CVL® (Bolt Anchor)

- Khớp nối ty CVL® (Coupling Nut)

- Máng cáp CVL® (Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Khay cáp CVL® (Trunking) - NEMA ver.1:1999

- Thang cáp CVL® (Cable Ladder)- NEMA ver.1:1999

- Máng lưới CVL® (Rack Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Ưu điểm sử dụng ống GI luồn dây điện so với ống luồn điện PVC (Specific Advantages of using Steel Conduit vs PVC conduit)

  

I. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit và phụ kiện:

  

1. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có co cong dễ dàng và chính xác

  

2. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit đẩy và kéo dây điện dễ dàng

  

3. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit dễ nối ống và lắp đặt nhanh chóng

  

4. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chống va đập tốt

  

5. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chất lượng đồng nhất

  

II. Chủng loại Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit:

  

1) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn ANSI/UL

  

- EMT Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn)

- IMC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng mỏng)

- RSC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng dày)

- Ống mềm luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit/Flexible metallic conduit

  

2) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn BS

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS 31

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ inch (Class 3)

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS4568

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 3)

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 4)

  

3) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn JIS C8305

  

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại mỏng

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại dày

  

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP CÁT VẠN LỢI

Văn Phòng: 504 Lê Quang Định, P.1, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại: (84.8) 3588 6496/ 3895 6808/ 2246 4699

Fax: (84.8) 3588 6505

Nhà Máy: 50 Tây Lân, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân ,TP.HCM

  

Website: www.catvanloi.com E-mail: sales@catvanloi.com

  

Phòng KD & Dự án: Ms Hiền 0902377537 / 08-22464699

 

I. Ống thép luồn dây điện G.I CVL® (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)- Ống thép luồn điện EMT CVL®-VIETNAM (CVL® Electrical Metallic Tubing) ANSI C80.3/UL 797

- Ống thép luồn điện IMC CVL®-VIETNAM(CVL® Intermediate Metal Conduit) UL 1242

-Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 Class 3 CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS4568 Class 3)

- Ống thép luồn dây điện ren BS 31 Class B CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS 31 Class B)

- Ống thép luồn dây điện trơn JIS C 8305 CVL® loại E-VIETNAM (CVL® Steel Conduit-Plain Type E)

II. Ống thép luồn dây điện G.I SMARTUBE®- Malaysia (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)

- Ống thép luồn điện EMT (Electrical Metallic Tubing) UL 797- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn điện IMC (Intermediate Metal Conduit) UL 1242 - SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 (Steel Conduit BS 4568: Class3)- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 31:Class B (Steel Conduit BS 31)- SMARTUBE (Malaysia)

III. Ống ruột gà lõi thép CVL/ KAIPHONE (FLEXIBLE METALLIC CONDUIT, WEATHER - PROOF FLEXIBLE CONDUIT, LIQUID - TIGHT FLEXIBLE CONDUIT)

- Ống thép luồn dây mềm CVL®/KAIPHONE(Flexible Metallic Conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE bọc nhựa (Weather-proof Flexible conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE chống thấm nước & dầu (Liquid Tight Flexible Conduit)

IV.Hộp nối ống thép luồn dây điện CVL®/ Hộp Đấu dây CVL® (Surface circular box/ Steel box/ Conduit outlet box/ Junction box)

- Hộp nối ống 1 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Alumnium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 1 ngả trơn CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp công tắc đơn nổi 3 lỗ CVL® (Weather-proof box- Aluminium Alloy - UL 514A)

- Hộp công tắc đôi nổi 5 lỗ CVL® (Weather - proof surface 2 gangs box - UL514A)

- Hộp đấu dây tròn nổi 5 lỗ CVL® (Weather-proof circular box- Aluminium Alloy - UL514A)

- Hộp nối ống C CVL® (Rigid Conduit Body C, UL514B)

- Hộp nối ống T CVL® (Rigid Conduit Body T, UL514B)

- Hộp nối ống LB CVL® (Rigid Conduit Body LB, UL514B)

- Hộp nối ống LL CVL® (Rigid Conduit Body LL, UL514B)

- Hộp nối ống LR CVL® (Rigid Conduit Body LR, UL514B)

- Co nối 90 ren CVL® (Inspection Threaded Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối 90 trơn CVL® (Inspection Screwed Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T ren CVL® (Inspection Threaded Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T trơn CVL® (Inspection Screwed Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Hộp đấu dây 157 CVL® (Switch/Handy Steel box - JIS C8336)

- Hộp đấu dây 102 CVL® (Square Steel Box with knockout- JIS C 8336)

- Hộp thép âm tường kín nước CVL® 80 x80 x50 (Rain Tight Square Box- JIS C8336)

- Hộp bát giác CVL® (Octagon Steel box-JIS C 8336)

- Hộp đấu dây bát giác CVL® (Octagon Steel Box - JIS C 8336)

- Hộp công tắc BS CVL® (70 X70 X 50/35) (Square Steel Box - BS 4662)

- Hộp công tắc CVL® (130 X70 X 50/35) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp công tắc BS CVL® (210X70x50) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp đấu dây CVL® (Steel Pull Box-BS4662)

V. Phụ Kiện ống thép luồn dây điện CVL® (GI conduit fittings/ Steel conduit accessories)

- Dụng cụ uốn ống thép (Steel Conduit Bender)

- Máy bẻ ống EMT/IMC/BS31-BS4568 (Conduit bending machine for EMT/IMC/BS31& BS4568)

- Co cong 90 độ CVL® (Elbow 90)

- Khớp nối ren thẳng CVL® (Coupling for Thread conduit, JISC8330)

- Khớp nối trơn CVL® (Coupling for Plain conduit, JISC8330)

- Đầu nối ống trơn & hộp điện CVL® (Box connector, JISC8330)

- Đầu nối ống ren IMC và hộp điện kín nước CVL®(Water tight Hubs)

- Khớp nối liên kết (Conduit Union coupling)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector, JISC835)

- Đầu nối ống mềm kín nước CVL® (Liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm vuông kín nước CVL® (Angle liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector - Aluminium Alloy/Brass, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống EMT/ JIS CVL® (Combination coupling Flexible & EMT/ JIS conduit connector, UL514B)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống IMC CVL® (Combination coupling Flexible & IMC conduit connector, UL514B)

- Tán ren ngoài CVL® (Brass Male Bushing- conduit Nipple, JISC8330)

- Ống nối (Nipple type A/ Type B for IMC conduit)

- Đai nối CVL® (Bushing for steel conduit, JISC8330)

- Tán ren trong CVL® (Lock Nut for steel conduit, JISC8330)

- Đầu giảm CVL® (Brass Reducer for steel conduit, UL514B)

- Kẹp ống có đế CVL® (Saddle with Base)

- Kẹp ống không đế lỗ tròn CVL® (Saddle two holes without base)

- Kẹp ống không đế, 1 lỗ CVL® (One hole Strap)

  

VI. Hệ treo ống/Gía đỡ cơ điện & PCCC (Mechanical support systems for M&E/Fighting fire systems)

- Kẹp treo ty CVL®(Beam Clamp)

- Kẹp treo ty CVL® - Gang đúc (Beam Clamp- Steel Alloy)

- Kẹp treo ty xà gồ CVL® (Suspending Beam Clamps)

- Kẹp xà gồ C CVL®(C-clamp for conduit hanger)

- Kẹp giữ ống dùng với kẹp C CVL®(Applicable hanger for C-Clamp)

- Kẹp xà gồ D CVL®(Purling Clamp)

- Kẹp treo ống CVL®(Conduit hanger)

- Kẹp treo ống dạng K CVL®(K -Clip)

- Kẹp giữ ống chữ U CVL® (U Bolt)-TCVN 197:2002

- Treo ống dạng CLEVIS-CVL®

- Kẹp treo CVL®(Swivel Loop Hanger)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG CVL® 41 x41 & 41 x 21, Có đục lỗ - Nhúng kẽm nóng/GI (Slotted Uni - Strut / UniStrut / C - Channel)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG ĐÔI CVL® (H.D.G Double Strut)

-Tay đỡ CVL® (Cantilever Arm)

- Tay đỡ đôi CVL® (Cantilever Arm- Double strut)

- Kẹp treo SKI ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (SKI Clip/ conduit hanger)

- Đai ốc gài cho thanh chống đa năng CVL®(Channel Nut with Spring)

- Kẹp treo ty và ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (One piece Strut Clamp)

- Ty treo CVL® (Good quality Threaded Rod –JIS B 1051/ TCVN 197:2002)

- Tắc-kê đạn CVL® (Drop In Anchor)

- Tắc-kê tường CVL® (Bolt Anchor)

- Khớp nối ty CVL® (Coupling Nut)

- Máng cáp CVL® (Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Khay cáp CVL® (Trunking) - NEMA ver.1:1999

- Thang cáp CVL® (Cable Ladder)- NEMA ver.1:1999

- Máng lưới CVL® (Rack Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Ưu điểm sử dụng ống GI luồn dây điện so với ống luồn điện PVC (Specific Advantages of using Steel Conduit vs PVC conduit)

  

I. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit và phụ kiện:

  

1. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có co cong dễ dàng và chính xác

  

2. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit đẩy và kéo dây điện dễ dàng

  

3. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit dễ nối ống và lắp đặt nhanh chóng

  

4. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chống va đập tốt

  

5. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chất lượng đồng nhất

  

II. Chủng loại Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit:

  

1) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn ANSI/UL

  

- EMT Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn)

- IMC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng mỏng)

- RSC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng dày)

- Ống mềm luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit/Flexible metallic conduit

  

2) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn BS

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS 31

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ inch (Class 3)

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS4568

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 3)

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 4)

  

3) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn JIS C8305

  

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại mỏng

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại dày

  

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP CÁT VẠN LỢI

Văn Phòng: 504 Lê Quang Định, P.1, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại: (84.8) 3588 6496/ 3895 6808/ 2246 4699

Fax: (84.8) 3588 6505

Nhà Máy: 50 Tây Lân, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân ,TP.HCM

  

Website: www.catvanloi.com E-mail: sales@catvanloi.com

  

Phòng KD & Dự án: Ms Hiền 0902377537 / 08-22464699

 

I. Ống thép luồn dây điện G.I CVL® (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)- Ống thép luồn điện EMT CVL®-VIETNAM (CVL® Electrical Metallic Tubing) ANSI C80.3/UL 797

- Ống thép luồn điện IMC CVL®-VIETNAM(CVL® Intermediate Metal Conduit) UL 1242

-Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 Class 3 CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS4568 Class 3)

- Ống thép luồn dây điện ren BS 31 Class B CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS 31 Class B)

- Ống thép luồn dây điện trơn JIS C 8305 CVL® loại E-VIETNAM (CVL® Steel Conduit-Plain Type E)

II. Ống thép luồn dây điện G.I SMARTUBE®- Malaysia (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)

- Ống thép luồn điện EMT (Electrical Metallic Tubing) UL 797- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn điện IMC (Intermediate Metal Conduit) UL 1242 - SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 (Steel Conduit BS 4568: Class3)- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 31:Class B (Steel Conduit BS 31)- SMARTUBE (Malaysia)

III. Ống ruột gà lõi thép CVL/ KAIPHONE (FLEXIBLE METALLIC CONDUIT, WEATHER - PROOF FLEXIBLE CONDUIT, LIQUID - TIGHT FLEXIBLE CONDUIT)

- Ống thép luồn dây mềm CVL®/KAIPHONE(Flexible Metallic Conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE bọc nhựa (Weather-proof Flexible conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE chống thấm nước & dầu (Liquid Tight Flexible Conduit)

IV.Hộp nối ống thép luồn dây điện CVL®/ Hộp Đấu dây CVL® (Surface circular box/ Steel box/ Conduit outlet box/ Junction box)

- Hộp nối ống 1 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Alumnium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 1 ngả trơn CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp công tắc đơn nổi 3 lỗ CVL® (Weather-proof box- Aluminium Alloy - UL 514A)

- Hộp công tắc đôi nổi 5 lỗ CVL® (Weather - proof surface 2 gangs box - UL514A)

- Hộp đấu dây tròn nổi 5 lỗ CVL® (Weather-proof circular box- Aluminium Alloy - UL514A)

- Hộp nối ống C CVL® (Rigid Conduit Body C, UL514B)

- Hộp nối ống T CVL® (Rigid Conduit Body T, UL514B)

- Hộp nối ống LB CVL® (Rigid Conduit Body LB, UL514B)

- Hộp nối ống LL CVL® (Rigid Conduit Body LL, UL514B)

- Hộp nối ống LR CVL® (Rigid Conduit Body LR, UL514B)

- Co nối 90 ren CVL® (Inspection Threaded Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối 90 trơn CVL® (Inspection Screwed Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T ren CVL® (Inspection Threaded Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T trơn CVL® (Inspection Screwed Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Hộp đấu dây 157 CVL® (Switch/Handy Steel box - JIS C8336)

- Hộp đấu dây 102 CVL® (Square Steel Box with knockout- JIS C 8336)

- Hộp thép âm tường kín nước CVL® 80 x80 x50 (Rain Tight Square Box- JIS C8336)

- Hộp bát giác CVL® (Octagon Steel box-JIS C 8336)

- Hộp đấu dây bát giác CVL® (Octagon Steel Box - JIS C 8336)

- Hộp công tắc BS CVL® (70 X70 X 50/35) (Square Steel Box - BS 4662)

- Hộp công tắc CVL® (130 X70 X 50/35) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp công tắc BS CVL® (210X70x50) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp đấu dây CVL® (Steel Pull Box-BS4662)

V. Phụ Kiện ống thép luồn dây điện CVL® (GI conduit fittings/ Steel conduit accessories)

- Dụng cụ uốn ống thép (Steel Conduit Bender)

- Máy bẻ ống EMT/IMC/BS31-BS4568 (Conduit bending machine for EMT/IMC/BS31& BS4568)

- Co cong 90 độ CVL® (Elbow 90)

- Khớp nối ren thẳng CVL® (Coupling for Thread conduit, JISC8330)

- Khớp nối trơn CVL® (Coupling for Plain conduit, JISC8330)

- Đầu nối ống trơn & hộp điện CVL® (Box connector, JISC8330)

- Đầu nối ống ren IMC và hộp điện kín nước CVL®(Water tight Hubs)

- Khớp nối liên kết (Conduit Union coupling)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector, JISC835)

- Đầu nối ống mềm kín nước CVL® (Liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm vuông kín nước CVL® (Angle liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector - Aluminium Alloy/Brass, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống EMT/ JIS CVL® (Combination coupling Flexible & EMT/ JIS conduit connector, UL514B)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống IMC CVL® (Combination coupling Flexible & IMC conduit connector, UL514B)

- Tán ren ngoài CVL® (Brass Male Bushing- conduit Nipple, JISC8330)

- Ống nối (Nipple type A/ Type B for IMC conduit)

- Đai nối CVL® (Bushing for steel conduit, JISC8330)

- Tán ren trong CVL® (Lock Nut for steel conduit, JISC8330)

- Đầu giảm CVL® (Brass Reducer for steel conduit, UL514B)

- Kẹp ống có đế CVL® (Saddle with Base)

- Kẹp ống không đế lỗ tròn CVL® (Saddle two holes without base)

- Kẹp ống không đế, 1 lỗ CVL® (One hole Strap)

  

VI. Hệ treo ống/Gía đỡ cơ điện & PCCC (Mechanical support systems for M&E/Fighting fire systems)

- Kẹp treo ty CVL®(Beam Clamp)

- Kẹp treo ty CVL® - Gang đúc (Beam Clamp- Steel Alloy)

- Kẹp treo ty xà gồ CVL® (Suspending Beam Clamps)

- Kẹp xà gồ C CVL®(C-clamp for conduit hanger)

- Kẹp giữ ống dùng với kẹp C CVL®(Applicable hanger for C-Clamp)

- Kẹp xà gồ D CVL®(Purling Clamp)

- Kẹp treo ống CVL®(Conduit hanger)

- Kẹp treo ống dạng K CVL®(K -Clip)

- Kẹp giữ ống chữ U CVL® (U Bolt)-TCVN 197:2002

- Treo ống dạng CLEVIS-CVL®

- Kẹp treo CVL®(Swivel Loop Hanger)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG CVL® 41 x41 & 41 x 21, Có đục lỗ - Nhúng kẽm nóng/GI (Slotted Uni - Strut / UniStrut / C - Channel)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG ĐÔI CVL® (H.D.G Double Strut)

-Tay đỡ CVL® (Cantilever Arm)

- Tay đỡ đôi CVL® (Cantilever Arm- Double strut)

- Kẹp treo SKI ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (SKI Clip/ conduit hanger)

- Đai ốc gài cho thanh chống đa năng CVL®(Channel Nut with Spring)

- Kẹp treo ty và ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (One piece Strut Clamp)

- Ty treo CVL® (Good quality Threaded Rod –JIS B 1051/ TCVN 197:2002)

- Tắc-kê đạn CVL® (Drop In Anchor)

- Tắc-kê tường CVL® (Bolt Anchor)

- Khớp nối ty CVL® (Coupling Nut)

- Máng cáp CVL® (Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Khay cáp CVL® (Trunking) - NEMA ver.1:1999

- Thang cáp CVL® (Cable Ladder)- NEMA ver.1:1999

- Máng lưới CVL® (Rack Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Ưu điểm sử dụng ống GI luồn dây điện so với ống luồn điện PVC (Specific Advantages of using Steel Conduit vs PVC conduit)

  

I. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit và phụ kiện:

  

1. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có co cong dễ dàng và chính xác

  

2. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit đẩy và kéo dây điện dễ dàng

  

3. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit dễ nối ống và lắp đặt nhanh chóng

  

4. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chống va đập tốt

  

5. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chất lượng đồng nhất

  

II. Chủng loại Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit:

  

1) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn ANSI/UL

  

- EMT Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn)

- IMC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng mỏng)

- RSC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng dày)

- Ống mềm luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit/Flexible metallic conduit

  

2) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn BS

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS 31

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ inch (Class 3)

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS4568

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 3)

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 4)

  

3) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn JIS C8305

  

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại mỏng

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại dày

  

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP CÁT VẠN LỢI

Văn Phòng: 504 Lê Quang Định, P.1, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại: (84.8) 3588 6496/ 3895 6808/ 2246 4699

Fax: (84.8) 3588 6505

Nhà Máy: 50 Tây Lân, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân ,TP.HCM

  

Website: www.catvanloi.com E-mail: sales@catvanloi.com

  

Phòng KD & Dự án: Ms Hiền 0902377537 / 08-22464699

 

I. Ống thép luồn dây điện G.I CVL® (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)- Ống thép luồn điện EMT CVL®-VIETNAM (CVL® Electrical Metallic Tubing) ANSI C80.3/UL 797

- Ống thép luồn điện IMC CVL®-VIETNAM(CVL® Intermediate Metal Conduit) UL 1242

-Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 Class 3 CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS4568 Class 3)

- Ống thép luồn dây điện ren BS 31 Class B CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS 31 Class B)

- Ống thép luồn dây điện trơn JIS C 8305 CVL® loại E-VIETNAM (CVL® Steel Conduit-Plain Type E)

II. Ống thép luồn dây điện G.I SMARTUBE®- Malaysia (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)

- Ống thép luồn điện EMT (Electrical Metallic Tubing) UL 797- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn điện IMC (Intermediate Metal Conduit) UL 1242 - SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 (Steel Conduit BS 4568: Class3)- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 31:Class B (Steel Conduit BS 31)- SMARTUBE (Malaysia)

III. Ống ruột gà lõi thép CVL/ KAIPHONE (FLEXIBLE METALLIC CONDUIT, WEATHER - PROOF FLEXIBLE CONDUIT, LIQUID - TIGHT FLEXIBLE CONDUIT)

- Ống thép luồn dây mềm CVL®/KAIPHONE(Flexible Metallic Conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE bọc nhựa (Weather-proof Flexible conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE chống thấm nước & dầu (Liquid Tight Flexible Conduit)

IV.Hộp nối ống thép luồn dây điện CVL®/ Hộp Đấu dây CVL® (Surface circular box/ Steel box/ Conduit outlet box/ Junction box)

- Hộp nối ống 1 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Alumnium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 1 ngả trơn CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp công tắc đơn nổi 3 lỗ CVL® (Weather-proof box- Aluminium Alloy - UL 514A)

- Hộp công tắc đôi nổi 5 lỗ CVL® (Weather - proof surface 2 gangs box - UL514A)

- Hộp đấu dây tròn nổi 5 lỗ CVL® (Weather-proof circular box- Aluminium Alloy - UL514A)

- Hộp nối ống C CVL® (Rigid Conduit Body C, UL514B)

- Hộp nối ống T CVL® (Rigid Conduit Body T, UL514B)

- Hộp nối ống LB CVL® (Rigid Conduit Body LB, UL514B)

- Hộp nối ống LL CVL® (Rigid Conduit Body LL, UL514B)

- Hộp nối ống LR CVL® (Rigid Conduit Body LR, UL514B)

- Co nối 90 ren CVL® (Inspection Threaded Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối 90 trơn CVL® (Inspection Screwed Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T ren CVL® (Inspection Threaded Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T trơn CVL® (Inspection Screwed Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Hộp đấu dây 157 CVL® (Switch/Handy Steel box - JIS C8336)

- Hộp đấu dây 102 CVL® (Square Steel Box with knockout- JIS C 8336)

- Hộp thép âm tường kín nước CVL® 80 x80 x50 (Rain Tight Square Box- JIS C8336)

- Hộp bát giác CVL® (Octagon Steel box-JIS C 8336)

- Hộp đấu dây bát giác CVL® (Octagon Steel Box - JIS C 8336)

- Hộp công tắc BS CVL® (70 X70 X 50/35) (Square Steel Box - BS 4662)

- Hộp công tắc CVL® (130 X70 X 50/35) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp công tắc BS CVL® (210X70x50) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp đấu dây CVL® (Steel Pull Box-BS4662)

V. Phụ Kiện ống thép luồn dây điện CVL® (GI conduit fittings/ Steel conduit accessories)

- Dụng cụ uốn ống thép (Steel Conduit Bender)

- Máy bẻ ống EMT/IMC/BS31-BS4568 (Conduit bending machine for EMT/IMC/BS31& BS4568)

- Co cong 90 độ CVL® (Elbow 90)

- Khớp nối ren thẳng CVL® (Coupling for Thread conduit, JISC8330)

- Khớp nối trơn CVL® (Coupling for Plain conduit, JISC8330)

- Đầu nối ống trơn & hộp điện CVL® (Box connector, JISC8330)

- Đầu nối ống ren IMC và hộp điện kín nước CVL®(Water tight Hubs)

- Khớp nối liên kết (Conduit Union coupling)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector, JISC835)

- Đầu nối ống mềm kín nước CVL® (Liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm vuông kín nước CVL® (Angle liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector - Aluminium Alloy/Brass, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống EMT/ JIS CVL® (Combination coupling Flexible & EMT/ JIS conduit connector, UL514B)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống IMC CVL® (Combination coupling Flexible & IMC conduit connector, UL514B)

- Tán ren ngoài CVL® (Brass Male Bushing- conduit Nipple, JISC8330)

- Ống nối (Nipple type A/ Type B for IMC conduit)

- Đai nối CVL® (Bushing for steel conduit, JISC8330)

- Tán ren trong CVL® (Lock Nut for steel conduit, JISC8330)

- Đầu giảm CVL® (Brass Reducer for steel conduit, UL514B)

- Kẹp ống có đế CVL® (Saddle with Base)

- Kẹp ống không đế lỗ tròn CVL® (Saddle two holes without base)

- Kẹp ống không đế, 1 lỗ CVL® (One hole Strap)

  

VI. Hệ treo ống/Gía đỡ cơ điện & PCCC (Mechanical support systems for M&E/Fighting fire systems)

- Kẹp treo ty CVL®(Beam Clamp)

- Kẹp treo ty CVL® - Gang đúc (Beam Clamp- Steel Alloy)

- Kẹp treo ty xà gồ CVL® (Suspending Beam Clamps)

- Kẹp xà gồ C CVL®(C-clamp for conduit hanger)

- Kẹp giữ ống dùng với kẹp C CVL®(Applicable hanger for C-Clamp)

- Kẹp xà gồ D CVL®(Purling Clamp)

- Kẹp treo ống CVL®(Conduit hanger)

- Kẹp treo ống dạng K CVL®(K -Clip)

- Kẹp giữ ống chữ U CVL® (U Bolt)-TCVN 197:2002

- Treo ống dạng CLEVIS-CVL®

- Kẹp treo CVL®(Swivel Loop Hanger)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG CVL® 41 x41 & 41 x 21, Có đục lỗ - Nhúng kẽm nóng/GI (Slotted Uni - Strut / UniStrut / C - Channel)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG ĐÔI CVL® (H.D.G Double Strut)

-Tay đỡ CVL® (Cantilever Arm)

- Tay đỡ đôi CVL® (Cantilever Arm- Double strut)

- Kẹp treo SKI ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (SKI Clip/ conduit hanger)

- Đai ốc gài cho thanh chống đa năng CVL®(Channel Nut with Spring)

- Kẹp treo ty và ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (One piece Strut Clamp)

- Ty treo CVL® (Good quality Threaded Rod –JIS B 1051/ TCVN 197:2002)

- Tắc-kê đạn CVL® (Drop In Anchor)

- Tắc-kê tường CVL® (Bolt Anchor)

- Khớp nối ty CVL® (Coupling Nut)

- Máng cáp CVL® (Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Khay cáp CVL® (Trunking) - NEMA ver.1:1999

- Thang cáp CVL® (Cable Ladder)- NEMA ver.1:1999

- Máng lưới CVL® (Rack Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Ưu điểm sử dụng ống GI luồn dây điện so với ống luồn điện PVC (Specific Advantages of using Steel Conduit vs PVC conduit)

  

I. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit và phụ kiện:

  

1. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có co cong dễ dàng và chính xác

  

2. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit đẩy và kéo dây điện dễ dàng

  

3. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit dễ nối ống và lắp đặt nhanh chóng

  

4. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chống va đập tốt

  

5. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chất lượng đồng nhất

  

II. Chủng loại Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit:

  

1) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn ANSI/UL

  

- EMT Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn)

- IMC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng mỏng)

- RSC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng dày)

- Ống mềm luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit/Flexible metallic conduit

  

2) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn BS

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS 31

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ inch (Class 3)

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS4568

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 3)

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 4)

  

3) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn JIS C8305

  

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại mỏng

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại dày

  

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP CÁT VẠN LỢI

Văn Phòng: 504 Lê Quang Định, P.1, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại: (84.8) 3588 6496/ 3895 6808/ 2246 4699

Fax: (84.8) 3588 6505

Nhà Máy: 50 Tây Lân, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân ,TP.HCM

  

Website: www.catvanloi.com E-mail: sales@catvanloi.com

  

Phòng KD & Dự án: Ms Hiền 0902377537 / 08-22464699

 

LMS Stanier Class 3 2-6-2T No 40083 at Llandudno Shed

3 February 1963

Photo FG Steinle

Best in show

Class 3 – European Classics, winner.

 

La Jolla, Concours D'Elegance, 2018,

Village, San Diego, California

 

For the video; youtu.be/fegjdf97kU8

 

Tabb vs Charlottesville High Soccer Varsity Boys State Semifinal Soccer Match

I. Ống thép luồn dây điện G.I CVL® (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)- Ống thép luồn điện EMT CVL®-VIETNAM (CVL® Electrical Metallic Tubing) ANSI C80.3/UL 797

- Ống thép luồn điện IMC CVL®-VIETNAM(CVL® Intermediate Metal Conduit) UL 1242

-Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 Class 3 CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS4568 Class 3)

- Ống thép luồn dây điện ren BS 31 Class B CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS 31 Class B)

- Ống thép luồn dây điện trơn JIS C 8305 CVL® loại E-VIETNAM (CVL® Steel Conduit-Plain Type E)

II. Ống thép luồn dây điện G.I SMARTUBE®- Malaysia (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)

- Ống thép luồn điện EMT (Electrical Metallic Tubing) UL 797- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn điện IMC (Intermediate Metal Conduit) UL 1242 - SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 (Steel Conduit BS 4568: Class3)- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 31:Class B (Steel Conduit BS 31)- SMARTUBE (Malaysia)

III. Ống ruột gà lõi thép CVL/ KAIPHONE (FLEXIBLE METALLIC CONDUIT, WEATHER - PROOF FLEXIBLE CONDUIT, LIQUID - TIGHT FLEXIBLE CONDUIT)

- Ống thép luồn dây mềm CVL®/KAIPHONE(Flexible Metallic Conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE bọc nhựa (Weather-proof Flexible conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE chống thấm nước & dầu (Liquid Tight Flexible Conduit)

IV.Hộp nối ống thép luồn dây điện CVL®/ Hộp Đấu dây CVL® (Surface circular box/ Steel box/ Conduit outlet box/ Junction box)

- Hộp nối ống 1 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Alumnium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 1 ngả trơn CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp công tắc đơn nổi 3 lỗ CVL® (Weather-proof box- Aluminium Alloy - UL 514A)

- Hộp công tắc đôi nổi 5 lỗ CVL® (Weather - proof surface 2 gangs box - UL514A)

- Hộp đấu dây tròn nổi 5 lỗ CVL® (Weather-proof circular box- Aluminium Alloy - UL514A)

- Hộp nối ống C CVL® (Rigid Conduit Body C, UL514B)

- Hộp nối ống T CVL® (Rigid Conduit Body T, UL514B)

- Hộp nối ống LB CVL® (Rigid Conduit Body LB, UL514B)

- Hộp nối ống LL CVL® (Rigid Conduit Body LL, UL514B)

- Hộp nối ống LR CVL® (Rigid Conduit Body LR, UL514B)

- Co nối 90 ren CVL® (Inspection Threaded Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối 90 trơn CVL® (Inspection Screwed Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T ren CVL® (Inspection Threaded Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T trơn CVL® (Inspection Screwed Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Hộp đấu dây 157 CVL® (Switch/Handy Steel box - JIS C8336)

- Hộp đấu dây 102 CVL® (Square Steel Box with knockout- JIS C 8336)

- Hộp thép âm tường kín nước CVL® 80 x80 x50 (Rain Tight Square Box- JIS C8336)

- Hộp bát giác CVL® (Octagon Steel box-JIS C 8336)

- Hộp đấu dây bát giác CVL® (Octagon Steel Box - JIS C 8336)

- Hộp công tắc BS CVL® (70 X70 X 50/35) (Square Steel Box - BS 4662)

- Hộp công tắc CVL® (130 X70 X 50/35) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp công tắc BS CVL® (210X70x50) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp đấu dây CVL® (Steel Pull Box-BS4662)

V. Phụ Kiện ống thép luồn dây điện CVL® (GI conduit fittings/ Steel conduit accessories)

- Dụng cụ uốn ống thép (Steel Conduit Bender)

- Máy bẻ ống EMT/IMC/BS31-BS4568 (Conduit bending machine for EMT/IMC/BS31& BS4568)

- Co cong 90 độ CVL® (Elbow 90)

- Khớp nối ren thẳng CVL® (Coupling for Thread conduit, JISC8330)

- Khớp nối trơn CVL® (Coupling for Plain conduit, JISC8330)

- Đầu nối ống trơn & hộp điện CVL® (Box connector, JISC8330)

- Đầu nối ống ren IMC và hộp điện kín nước CVL®(Water tight Hubs)

- Khớp nối liên kết (Conduit Union coupling)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector, JISC835)

- Đầu nối ống mềm kín nước CVL® (Liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm vuông kín nước CVL® (Angle liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector - Aluminium Alloy/Brass, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống EMT/ JIS CVL® (Combination coupling Flexible & EMT/ JIS conduit connector, UL514B)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống IMC CVL® (Combination coupling Flexible & IMC conduit connector, UL514B)

- Tán ren ngoài CVL® (Brass Male Bushing- conduit Nipple, JISC8330)

- Ống nối (Nipple type A/ Type B for IMC conduit)

- Đai nối CVL® (Bushing for steel conduit, JISC8330)

- Tán ren trong CVL® (Lock Nut for steel conduit, JISC8330)

- Đầu giảm CVL® (Brass Reducer for steel conduit, UL514B)

- Kẹp ống có đế CVL® (Saddle with Base)

- Kẹp ống không đế lỗ tròn CVL® (Saddle two holes without base)

- Kẹp ống không đế, 1 lỗ CVL® (One hole Strap)

  

VI. Hệ treo ống/Gía đỡ cơ điện & PCCC (Mechanical support systems for M&E/Fighting fire systems)

- Kẹp treo ty CVL®(Beam Clamp)

- Kẹp treo ty CVL® - Gang đúc (Beam Clamp- Steel Alloy)

- Kẹp treo ty xà gồ CVL® (Suspending Beam Clamps)

- Kẹp xà gồ C CVL®(C-clamp for conduit hanger)

- Kẹp giữ ống dùng với kẹp C CVL®(Applicable hanger for C-Clamp)

- Kẹp xà gồ D CVL®(Purling Clamp)

- Kẹp treo ống CVL®(Conduit hanger)

- Kẹp treo ống dạng K CVL®(K -Clip)

- Kẹp giữ ống chữ U CVL® (U Bolt)-TCVN 197:2002

- Treo ống dạng CLEVIS-CVL®

- Kẹp treo CVL®(Swivel Loop Hanger)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG CVL® 41 x41 & 41 x 21, Có đục lỗ - Nhúng kẽm nóng/GI (Slotted Uni - Strut / UniStrut / C - Channel)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG ĐÔI CVL® (H.D.G Double Strut)

-Tay đỡ CVL® (Cantilever Arm)

- Tay đỡ đôi CVL® (Cantilever Arm- Double strut)

- Kẹp treo SKI ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (SKI Clip/ conduit hanger)

- Đai ốc gài cho thanh chống đa năng CVL®(Channel Nut with Spring)

- Kẹp treo ty và ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (One piece Strut Clamp)

- Ty treo CVL® (Good quality Threaded Rod –JIS B 1051/ TCVN 197:2002)

- Tắc-kê đạn CVL® (Drop In Anchor)

- Tắc-kê tường CVL® (Bolt Anchor)

- Khớp nối ty CVL® (Coupling Nut)

- Máng cáp CVL® (Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Khay cáp CVL® (Trunking) - NEMA ver.1:1999

- Thang cáp CVL® (Cable Ladder)- NEMA ver.1:1999

- Máng lưới CVL® (Rack Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Ưu điểm sử dụng ống GI luồn dây điện so với ống luồn điện PVC (Specific Advantages of using Steel Conduit vs PVC conduit)

  

I. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit và phụ kiện:

  

1. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có co cong dễ dàng và chính xác

  

2. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit đẩy và kéo dây điện dễ dàng

  

3. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit dễ nối ống và lắp đặt nhanh chóng

  

4. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chống va đập tốt

  

5. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chất lượng đồng nhất

  

II. Chủng loại Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit:

  

1) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn ANSI/UL

  

- EMT Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn)

- IMC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng mỏng)

- RSC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng dày)

- Ống mềm luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit/Flexible metallic conduit

  

2) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn BS

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS 31

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ inch (Class 3)

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS4568

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 3)

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 4)

  

3) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn JIS C8305

  

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại mỏng

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại dày

  

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP CÁT VẠN LỢI

Văn Phòng: 504 Lê Quang Định, P.1, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại: (84.8) 3588 6496/ 3895 6808/ 2246 4699

Fax: (84.8) 3588 6505

Nhà Máy: 50 Tây Lân, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân ,TP.HCM

  

Website: www.catvanloi.com E-mail: sales@catvanloi.com

  

Phòng KD & Dự án: Ms Hiền 0902377537 / 08-22464699

 

I. Ống thép luồn dây điện G.I CVL® (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)- Ống thép luồn điện EMT CVL®-VIETNAM (CVL® Electrical Metallic Tubing) ANSI C80.3/UL 797

- Ống thép luồn điện IMC CVL®-VIETNAM(CVL® Intermediate Metal Conduit) UL 1242

-Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 Class 3 CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS4568 Class 3)

- Ống thép luồn dây điện ren BS 31 Class B CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS 31 Class B)

- Ống thép luồn dây điện trơn JIS C 8305 CVL® loại E-VIETNAM (CVL® Steel Conduit-Plain Type E)

II. Ống thép luồn dây điện G.I SMARTUBE®- Malaysia (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)

- Ống thép luồn điện EMT (Electrical Metallic Tubing) UL 797- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn điện IMC (Intermediate Metal Conduit) UL 1242 - SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 (Steel Conduit BS 4568: Class3)- SMARTUBE (Malaysia)

- Ống thép luồn dây điện loại ren BS 31:Class B (Steel Conduit BS 31)- SMARTUBE (Malaysia)

III. Ống ruột gà lõi thép CVL/ KAIPHONE (FLEXIBLE METALLIC CONDUIT, WEATHER - PROOF FLEXIBLE CONDUIT, LIQUID - TIGHT FLEXIBLE CONDUIT)

- Ống thép luồn dây mềm CVL®/KAIPHONE(Flexible Metallic Conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE bọc nhựa (Weather-proof Flexible conduit)

- Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE chống thấm nước & dầu (Liquid Tight Flexible Conduit)

IV.Hộp nối ống thép luồn dây điện CVL®/ Hộp Đấu dây CVL® (Surface circular box/ Steel box/ Conduit outlet box/ Junction box)

- Hộp nối ống 1 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Alumnium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 1 ngả trơn CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 2 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 3 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp nối ống 4 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)

- Hộp công tắc đơn nổi 3 lỗ CVL® (Weather-proof box- Aluminium Alloy - UL 514A)

- Hộp công tắc đôi nổi 5 lỗ CVL® (Weather - proof surface 2 gangs box - UL514A)

- Hộp đấu dây tròn nổi 5 lỗ CVL® (Weather-proof circular box- Aluminium Alloy - UL514A)

- Hộp nối ống C CVL® (Rigid Conduit Body C, UL514B)

- Hộp nối ống T CVL® (Rigid Conduit Body T, UL514B)

- Hộp nối ống LB CVL® (Rigid Conduit Body LB, UL514B)

- Hộp nối ống LL CVL® (Rigid Conduit Body LL, UL514B)

- Hộp nối ống LR CVL® (Rigid Conduit Body LR, UL514B)

- Co nối 90 ren CVL® (Inspection Threaded Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối 90 trơn CVL® (Inspection Screwed Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T ren CVL® (Inspection Threaded Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Co nối chữ T trơn CVL® (Inspection Screwed Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)

- Hộp đấu dây 157 CVL® (Switch/Handy Steel box - JIS C8336)

- Hộp đấu dây 102 CVL® (Square Steel Box with knockout- JIS C 8336)

- Hộp thép âm tường kín nước CVL® 80 x80 x50 (Rain Tight Square Box- JIS C8336)

- Hộp bát giác CVL® (Octagon Steel box-JIS C 8336)

- Hộp đấu dây bát giác CVL® (Octagon Steel Box - JIS C 8336)

- Hộp công tắc BS CVL® (70 X70 X 50/35) (Square Steel Box - BS 4662)

- Hộp công tắc CVL® (130 X70 X 50/35) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp công tắc BS CVL® (210X70x50) (Retangular Steel Box - BS4662)

- Hộp đấu dây CVL® (Steel Pull Box-BS4662)

V. Phụ Kiện ống thép luồn dây điện CVL® (GI conduit fittings/ Steel conduit accessories)

- Dụng cụ uốn ống thép (Steel Conduit Bender)

- Máy bẻ ống EMT/IMC/BS31-BS4568 (Conduit bending machine for EMT/IMC/BS31& BS4568)

- Co cong 90 độ CVL® (Elbow 90)

- Khớp nối ren thẳng CVL® (Coupling for Thread conduit, JISC8330)

- Khớp nối trơn CVL® (Coupling for Plain conduit, JISC8330)

- Đầu nối ống trơn & hộp điện CVL® (Box connector, JISC8330)

- Đầu nối ống ren IMC và hộp điện kín nước CVL®(Water tight Hubs)

- Khớp nối liên kết (Conduit Union coupling)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector, JISC835)

- Đầu nối ống mềm kín nước CVL® (Liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm vuông kín nước CVL® (Angle liquid tight Flexible connector, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector - Aluminium Alloy/Brass, JISC8350)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống EMT/ JIS CVL® (Combination coupling Flexible & EMT/ JIS conduit connector, UL514B)

- Đầu nối ống mềm kín nước & ống IMC CVL® (Combination coupling Flexible & IMC conduit connector, UL514B)

- Tán ren ngoài CVL® (Brass Male Bushing- conduit Nipple, JISC8330)

- Ống nối (Nipple type A/ Type B for IMC conduit)

- Đai nối CVL® (Bushing for steel conduit, JISC8330)

- Tán ren trong CVL® (Lock Nut for steel conduit, JISC8330)

- Đầu giảm CVL® (Brass Reducer for steel conduit, UL514B)

- Kẹp ống có đế CVL® (Saddle with Base)

- Kẹp ống không đế lỗ tròn CVL® (Saddle two holes without base)

- Kẹp ống không đế, 1 lỗ CVL® (One hole Strap)

  

VI. Hệ treo ống/Gía đỡ cơ điện & PCCC (Mechanical support systems for M&E/Fighting fire systems)

- Kẹp treo ty CVL®(Beam Clamp)

- Kẹp treo ty CVL® - Gang đúc (Beam Clamp- Steel Alloy)

- Kẹp treo ty xà gồ CVL® (Suspending Beam Clamps)

- Kẹp xà gồ C CVL®(C-clamp for conduit hanger)

- Kẹp giữ ống dùng với kẹp C CVL®(Applicable hanger for C-Clamp)

- Kẹp xà gồ D CVL®(Purling Clamp)

- Kẹp treo ống CVL®(Conduit hanger)

- Kẹp treo ống dạng K CVL®(K -Clip)

- Kẹp giữ ống chữ U CVL® (U Bolt)-TCVN 197:2002

- Treo ống dạng CLEVIS-CVL®

- Kẹp treo CVL®(Swivel Loop Hanger)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG CVL® 41 x41 & 41 x 21, Có đục lỗ - Nhúng kẽm nóng/GI (Slotted Uni - Strut / UniStrut / C - Channel)

- THANH CHỐNG ĐA NĂNG ĐÔI CVL® (H.D.G Double Strut)

-Tay đỡ CVL® (Cantilever Arm)

- Tay đỡ đôi CVL® (Cantilever Arm- Double strut)

- Kẹp treo SKI ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (SKI Clip/ conduit hanger)

- Đai ốc gài cho thanh chống đa năng CVL®(Channel Nut with Spring)

- Kẹp treo ty và ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (One piece Strut Clamp)

- Ty treo CVL® (Good quality Threaded Rod –JIS B 1051/ TCVN 197:2002)

- Tắc-kê đạn CVL® (Drop In Anchor)

- Tắc-kê tường CVL® (Bolt Anchor)

- Khớp nối ty CVL® (Coupling Nut)

- Máng cáp CVL® (Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Khay cáp CVL® (Trunking) - NEMA ver.1:1999

- Thang cáp CVL® (Cable Ladder)- NEMA ver.1:1999

- Máng lưới CVL® (Rack Cable tray) - NEMA ver.1:1999

- Ưu điểm sử dụng ống GI luồn dây điện so với ống luồn điện PVC (Specific Advantages of using Steel Conduit vs PVC conduit)

  

I. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit và phụ kiện:

  

1. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có co cong dễ dàng và chính xác

  

2. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit đẩy và kéo dây điện dễ dàng

  

3. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit dễ nối ống và lắp đặt nhanh chóng

  

4. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chống va đập tốt

  

5. Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit chất lượng đồng nhất

  

II. Chủng loại Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit:

  

1) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn ANSI/UL

  

- EMT Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn)

- IMC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng mỏng)

- RSC Steel conduit/ GI steel conduit (Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit ven răng dày)

- Ống mềm luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit/Flexible metallic conduit

  

2) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn BS

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS 31

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ inch (Class 3)

  

- Steel conduit/ GI steel conduit BS4568

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 3)

+ Ống thép luồn dây điện Steel conduit/ GI steel conduit hệ mm (Class 4)

  

3) Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit Chuẩn JIS C8305

  

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit loại trơn

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại mỏng

- Ống thép luồn dây điện Panasonic- Steel conduit/ GI steel conduit có ven răng loại dày

  

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP CÁT VẠN LỢI

Văn Phòng: 504 Lê Quang Định, P.1, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại: (84.8) 3588 6496/ 3895 6808/ 2246 4699

Fax: (84.8) 3588 6505

Nhà Máy: 50 Tây Lân, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân ,TP.HCM

  

Website: www.catvanloi.com E-mail: sales@catvanloi.com

  

Phòng KD & Dự án: Ms Hiền 0902377537 / 08-22464699

 

Whiskered DMU meets an old stained 8f

LMS Stanier Class 3 2-6-2T No 40144 at Willesden Shed

12 November 1961

Photo FG Steinle

{Do not use without permission}

Copyright Susan Hughes 2010

1 2 ••• 4 5 7 9 10 ••• 79 80