phuong_cvl
hop noi ong thep luon day dien 2 nga tron
• Physical protection of conductors (ống thép luồn dây điện steel conduit Bảo vệ tốt cáp điện-dây dẫn điện)
• Minimize fire problems due to Aged Electrical Wiring Systems
(ống thép luồn dây điện steel conduit chống cháy tốt do hệ thống cáp điện/ dây điện lão hóa theo thời gian)
• Added security and protection (ống thép luồn dây điện steel conduit tăng tính bảo mật & bảo vệ)
• EMI shielding (ống thép luồn dây điện steel conduit chống nhiễu điện từ)
• Non-combustibility
(ống thép luồn dây điện steel conduit không cháy và không tạo khói độc khi cháy như ống luồn PVC. Ở Việt
nam, đa số vụ cháy nhà cao tầng gây nhiều tử vong là do ngạt khói độc xuất hiện trong lúc cháy)
• Recyclability (Green Building)
(ống thép luồn dây điện steel conduit có khả năng tái chế và thân thiện môi trường xanh)
• Proven equipment grounding conductor (ống thép luồn dây điện steel conduit có thể dùng chôn dưới đất)
• Adaptable to future wiring changes
(ống thép luồn dây điện steel conduit dễ thay đổi hệ thống đi dây dẫn điện trong tương lai)
• High tensile strength (ống thép luồn dây điện steel conduit chịu được va đập cao)
• Competitive life-cycle costs (ống thép luồn dây điện steel conduit chi phí cho vòng đời sử dụng thấp)
• Coefficient of expansion compatible with common building materials
(ống thép luồn dây điện steel conduit hệ số dãn nở thấp phù hợp sử dụng với vật liệu xây dựng thông dụng)
• Chemically compatible with concrete
(ống thép luồn dây điện steel conduit tương tích với các hóa chất trong bê tông)
I. Ống thép luồn dây điện G.I CVL® (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)- Ống thép luồn điện EMT CVL®-VIETNAM (CVL® Electrical Metallic Tubing) ANSI C80.3/UL 797
- Ống thép luồn điện IMC CVL®-VIETNAM(CVL® Intermediate Metal Conduit) UL 1242
-Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 Class 3 CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS4568 Class 3)
- Ống thép luồn dây điện ren BS 31 Class B CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS 31 Class B)
- Ống thép luồn dây điện trơn JIS C 8305 CVL® loại E-VIETNAM (CVL® Steel Conduit-Plain Type E)
hop noi ong thep luon day dien 2 nga tron
• Physical protection of conductors (ống thép luồn dây điện steel conduit Bảo vệ tốt cáp điện-dây dẫn điện)
• Minimize fire problems due to Aged Electrical Wiring Systems
(ống thép luồn dây điện steel conduit chống cháy tốt do hệ thống cáp điện/ dây điện lão hóa theo thời gian)
• Added security and protection (ống thép luồn dây điện steel conduit tăng tính bảo mật & bảo vệ)
• EMI shielding (ống thép luồn dây điện steel conduit chống nhiễu điện từ)
• Non-combustibility
(ống thép luồn dây điện steel conduit không cháy và không tạo khói độc khi cháy như ống luồn PVC. Ở Việt
nam, đa số vụ cháy nhà cao tầng gây nhiều tử vong là do ngạt khói độc xuất hiện trong lúc cháy)
• Recyclability (Green Building)
(ống thép luồn dây điện steel conduit có khả năng tái chế và thân thiện môi trường xanh)
• Proven equipment grounding conductor (ống thép luồn dây điện steel conduit có thể dùng chôn dưới đất)
• Adaptable to future wiring changes
(ống thép luồn dây điện steel conduit dễ thay đổi hệ thống đi dây dẫn điện trong tương lai)
• High tensile strength (ống thép luồn dây điện steel conduit chịu được va đập cao)
• Competitive life-cycle costs (ống thép luồn dây điện steel conduit chi phí cho vòng đời sử dụng thấp)
• Coefficient of expansion compatible with common building materials
(ống thép luồn dây điện steel conduit hệ số dãn nở thấp phù hợp sử dụng với vật liệu xây dựng thông dụng)
• Chemically compatible with concrete
(ống thép luồn dây điện steel conduit tương tích với các hóa chất trong bê tông)
I. Ống thép luồn dây điện G.I CVL® (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)- Ống thép luồn điện EMT CVL®-VIETNAM (CVL® Electrical Metallic Tubing) ANSI C80.3/UL 797
- Ống thép luồn điện IMC CVL®-VIETNAM(CVL® Intermediate Metal Conduit) UL 1242
-Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 Class 3 CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS4568 Class 3)
- Ống thép luồn dây điện ren BS 31 Class B CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS 31 Class B)
- Ống thép luồn dây điện trơn JIS C 8305 CVL® loại E-VIETNAM (CVL® Steel Conduit-Plain Type E)